Grangel Hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

grangel hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - nhôm oxid; magnesi hydroxid; simethicon - hỗn dịch uống - 0,3922g; 0,6g; 0,06g

Apruxton Hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

apruxton hỗn dịch uống

dong sung pharm co., ltd - almagat 1,5g/15ml - hỗn dịch uống - 1,5g/15ml

Janpetine Hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

janpetine hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - mỗi gói 10 ml chứa: nhôm oxid (dưới dạng nhôm hydroxid gel) 0,3922g; magnesi hydroxid (dưới dạng magnesi hydroxid 30% paste) 0,6g; simethicon (dưới dạng simethicon emulsion 30%) 0,06g - hỗn dịch uống - 0,3922g; 0,6g; 0,06g