Mecefix-B.E Cốm pha hỗn dịch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mecefix-b.e cốm pha hỗn dịch

công ty cổ phần tập đoàn merap - cefixim - cốm pha hỗn dịch - 50mg

Mecefix-B.E cốm pha hỗn dịch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mecefix-b.e cốm pha hỗn dịch

công ty cổ phần tập đoàn merap - cefixim - cốm pha hỗn dịch - 75mg

Mecefix-B.E 100 Cốm pha hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mecefix-b.e 100 cốm pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần tập đoàn merap - cefixim - cốm pha hỗn dịch uống - 100mg

Medicysti Thuốc cốm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medicysti thuốc cốm

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - acetylcystein - thuốc cốm - 200 mg

Omeprazol 40mg Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

omeprazol 40mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - omeprazol (dạng vi nang bao tan trong ruột) - viên nang cứng - 40mg

Prelone viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prelone viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - dutasteride - viên nang mềm - 0,5mg

Reminyl 16mg Viên nang cứng giải phóng kéo dài Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

reminyl 16mg viên nang cứng giải phóng kéo dài

janssen cilag ltd. - galantamin (dưới dạng galantamin hbr) - viên nang cứng giải phóng kéo dài - 16mg