Erymekophar Thuốc bột uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

erymekophar thuốc bột uống

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - erythromycin (dưới dạng erythromycin stearat) - thuốc bột uống - 250 mg

Fludacil 250 Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fludacil 250 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - 5-fluorouracil - dung dịch tiêm - 250mg

Fludacil 500 Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fludacil 500 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - 5-fluorouracil - dung dịch tiêm - 500mg

Novutrax Hỗn dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

novutrax hỗn dịch tiêm

kwan star co., ltd. - doxorubicin hydrochlorid (dưới dạng pegylated liposoma) - hỗn dịch tiêm - 20 mg/10 ml

Sirô ho Antituss Plus Sirô Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sirô ho antituss plus sirô

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - dextromethorphan hbr; chlorpheniramin maleat; natri citrat dihydrat; guaifenesin (glyceryl guaiacolat) - sirô - 5 mg/5 ml; 1,33 mg/5 ml; 133 mg/5 ml; 50 mg/5 ml

Bát vị Nhất nhất Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bát vị nhất nhất viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm nhất nhất - thục địa; sơn thủ; hoài sơn; mẫu đơn; phục linh; trạch tả; hắc phụ tử; quế tri - viên nén bao phim - 7g; 3,5g; 3,5g; 2,6g; 2,6g; 2,6g; 0,88g; 0,88g

Thuốc xịt gia tễ chỉ thống linh cồn thuốc Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc xịt gia tễ chỉ thống linh cồn thuốc

cơ sở sản xuất đông dược việt linh - riềng, thiên niên kiện, Địa liền, Đại hồi, huyết giác, Ô đầu, quế nhục, td. long não - cồn thuốc - 3,0g; 3,0g; 3,0g; 1,8g; 1,8g; 1,2g; 1,2g; 1,2g

Bát vị- F Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bát vị- f viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm fito pharma - cao khô dược liệu gồm: thục địa; hoài sơn; sơn thù; trạch tả; phục linh; mẫu đơn bì; quế; phụ tử chế; bột mịn dược liệu gồm: hoài sơn; sơn thù; mẫu đơn bì; phụ tử chế; quế - viên nang cứng - 800mg; 344mg; 344mg; 300mg; 300mg; 244mg; 73,33mg; 33,33mg; 56mg; 56mg; 56mg; 66,67mg; 26,67mg