erymekophar thuốc bột uống
công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - erythromycin (dưới dạng erythromycin stearat) - thuốc bột uống - 250 mg
fludacil 250 dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - 5-fluorouracil - dung dịch tiêm - 250mg
fludacil 500 dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - 5-fluorouracil - dung dịch tiêm - 500mg
novutrax hỗn dịch tiêm
kwan star co., ltd. - doxorubicin hydrochlorid (dưới dạng pegylated liposoma) - hỗn dịch tiêm - 20 mg/10 ml
ondem-md 4 mg viên nén
m/s. alkem laboratories ltd. - ondansetron - viên nén - 4mg
ondem-md 8 mg viên nén
m/s. alkem laboratories ltd. - ondansetron - viên nén - 8 mg
sirô ho antituss plus sirô
công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - dextromethorphan hbr; chlorpheniramin maleat; natri citrat dihydrat; guaifenesin (glyceryl guaiacolat) - sirô - 5 mg/5 ml; 1,33 mg/5 ml; 133 mg/5 ml; 50 mg/5 ml
bát vị nhất nhất viên nén bao phim
công ty tnhh dược phẩm nhất nhất - thục địa; sơn thủ; hoài sơn; mẫu đơn; phục linh; trạch tả; hắc phụ tử; quế tri - viên nén bao phim - 7g; 3,5g; 3,5g; 2,6g; 2,6g; 2,6g; 0,88g; 0,88g
thuốc xịt gia tễ chỉ thống linh cồn thuốc
cơ sở sản xuất đông dược việt linh - riềng, thiên niên kiện, Địa liền, Đại hồi, huyết giác, Ô đầu, quế nhục, td. long não - cồn thuốc - 3,0g; 3,0g; 3,0g; 1,8g; 1,8g; 1,2g; 1,2g; 1,2g
bát vị- f viên nang cứng
công ty tnhh dược phẩm fito pharma - cao khô dược liệu gồm: thục địa; hoài sơn; sơn thù; trạch tả; phục linh; mẫu đơn bì; quế; phụ tử chế; bột mịn dược liệu gồm: hoài sơn; sơn thù; mẫu đơn bì; phụ tử chế; quế - viên nang cứng - 800mg; 344mg; 344mg; 300mg; 300mg; 244mg; 73,33mg; 33,33mg; 56mg; 56mg; 56mg; 66,67mg; 26,67mg