Hagin Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hagin viên nang mềm

công ty tnhh thương mại dược phẩm việt thành - cao khô nhân sâm (extractum panacis gingseng siccum); cao khô linh chi (extractum ganodermae lucidi siccum); dl-alpha tocopherol; sữa ong chúa; beta caroten - viên nang mềm - 40,02mg; 30,45mg; 40,00mg; 30,00mg; 13,05mg

Ofloxacin Thuốc nhỏ tai Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ofloxacin thuốc nhỏ tai

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - ofloxacin - thuốc nhỏ tai - 15mg

Panto-denk 20 Viên nén bao tan trong ruột Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

panto-denk 20 viên nén bao tan trong ruột

denk pharma gmbh & co. kg - pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) - viên nén bao tan trong ruột - 20mg

Panto-denk 40 Viên nén bao tan trong ruột Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

panto-denk 40 viên nén bao tan trong ruột

denk pharma gmbh & co. kg - pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) - viên nén bao tan trong ruột - 40mg

Ratidin F Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ratidin f viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - ranitidin - viên nén bao phim - 300mg

Rx Bupivacaine Aguettant 5mg/ml Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rx bupivacaine aguettant 5mg/ml dung dịch tiêm

laboratoire aguettant s.a.s - bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng bupivacaine hydrochloride) - dung dịch tiêm - 100mg/20ml

Shinapril Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinapril viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - enalapril maleat - viên nén - 10 mg

Simterol Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

simterol viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - simvastatin - viên nén bao phim - 20mg