Spasrincaps Viên nang cứng (vàng-trắng) Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spasrincaps viên nang cứng (vàng-trắng)

công ty cổ phần dược phẩm phong phú - chi nhánh nhà máy usarichpharm - alverin citrat - viên nang cứng (vàng-trắng) - 40 mg

Dospasmin viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dospasmin viên nén

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - alverin base - viên nén - 40mg

Savisang Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savisang viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - alverin citrat - viên nén - 50 mg

Silpasrine Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

silpasrine viên nang mềm

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - alverin citrat; simethicon - viên nang mềm - 60 mg; 300 mg

Vacoverin Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vacoverin viên nén

công ty cổ phần dược vacopharm - alverin citrat - viên nén - 40mg

Eftispasmin viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eftispasmin viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - alverin - viên nang cứng - 40mg

Harine Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

harine viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - alverin citrat - viên nén - 40mg

Nic-Spa Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nic-spa viên nén

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - alverin citrat - viên nén - 40 mg

Savisang60 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savisang60 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - alverin citrat - viên nén - 60 mg