Gitrabin 200mg Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gitrabin 200mg bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

actavis international ltd - gemcitabin - bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 200 mg

Tadocel 20mg/ml Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tadocel 20mg/ml dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch

actavis international ltd - docetaxel - dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch - 20 mg/1ml

Actelsar HCT 40mg/12,5 mg Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

actelsar hct 40mg/12,5 mg viên nén

actavis international limited. - telmisartan 40mg; hydrochlorothiazid 12,5mg - viên nén - 40mg; 12,5mg

Paclitaxelum Actavis Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paclitaxelum actavis dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch

pt actavis indonesia - paclitaxel - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 260mg/43,33ml

Paclitaxelum Actavis Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paclitaxelum actavis dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch

pt actavis indonesia - paclitaxel - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 100mg/16,67ml

Bloktiene 4mg Viên nén nhai Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bloktiene 4mg viên nén nhai

pt actavis indonesia - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - viên nén nhai - 4mg