Dầu nóng Bình quan Dầu xoa Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dầu nóng bình quan dầu xoa

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - menthol ; camphor ; methyl salicylat ; tinh dầu tràm - dầu xoa - 1g; 2g;3,6g; 0,36g

Dầu nóng Quảng Đà Dầu xoa bóp Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dầu nóng quảng Đà dầu xoa bóp

công ty cổ phần dược danapha - menthol; camphor; methyl salicylat; tinh dầu tràm 60%; tinh dầu quế - dầu xoa bóp - 2,56 g; 1,43 g; 4,08 g; 0,1 g; 18,75 mg

Dầu nóng Vim bạch gấm Dầu xoa Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dầu nóng vim bạch gấm dầu xoa

công ty cổ phần dược nature việt nam - menthol; eucalyptol; camphor; methyl salicylat ; parafin - dầu xoa - 1785mg; 1785mg; 977mg;2762mg; 178.5mg

Dầu nóng mặt trời -- Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dầu nóng mặt trời --

công ty cổ phần dược phẩm opc. - methyl salicylat, camphor, tinh dầu quế, tinh dầu bạc hà, gừng - -- - 6,21g/20ml; 2,1g/20ml; 0,11g/20ml; 2,48g/20ml; 0,63g/20ml

3B-Medi tab Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

3b-medi tab viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - vitamin b1 (thiamin mononitrat) ; vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên nén bao phim - 100 mg; 200 mg; 200 mcg

Axe Brand Red Flower Oil (Dầu nóng hồng hoa hiệu cây búa) Dung dịch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axe brand red flower oil (dầu nóng hồng hoa hiệu cây búa) dung dịch

công ty dược phẩm tnhh leung kai fook việt nam - mỗi 100ml chứa tinh dầu lá quế (cinnamon leaf oil) ; tinh dầu quế (cinnamon oil) ; tinh dầu sả (citronella oil) ; tinh dầu thông (turpentine oil) ; dầu ớt (capsicum oleoresin); bột huyết rồng (sanguis draconis) ; methyl salicylate - dung dịch - 4ml; 5ml; 2ml; 22ml; 1ml; 0,3g; 65,69ml;

B - Complex viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

b - complex viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - thiamin mononitrat, riboflavin, pyridoxin hydroclorid, niacinamid - viên nang cứng - 15mg; 10mg; 5mg; 50mg

Becovita Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

becovita viên nén bao phim

công ty liên doanh meyer - bpc. - acid ascorbic ; thiamin mononitrat ; pyridoxin hcl ; riboflavin ; nicotinamid ; calci pantothenat - viên nén bao phim - 50mg; 2mg; 1mg; 2mg; 20mg; 2mg

Bicimax Viên nén sủi bọt Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bicimax viên nén sủi bọt

công ty tnhh ld stada-việt nam. - vitamin b1 (thiamin mononitrat) ; vitamin b2 (riboflavin natri phosphat) ; vitamin b3 (nicotinamid) ; vitamin b5 (calci pantothenat) ; vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid) ; vitamin b8 (biotin) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) ; vitamin c (acid ascorbic) ; calci carbonat ; magnesi hydroxyd - viên nén sủi bọt - 15mg; 15mg; 50mg; 23mg; 10mg; 0,15mg; 0,01mg; 1000mg; 100mg; 100mg

Enereffect plus Viên nén dài bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

enereffect plus viên nén dài bao phim

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - thiamin mononitrat ; nicotinamid ; pyridoxin hydroclorid ; acid ascorbic - viên nén dài bao phim - 50mg; 50mg; 5mg; 300mg