Aciclovir Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aciclovir viên nén

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - aciclovir - viên nén - 400mg

Alpenam 500mg Bột vô khuẩn pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alpenam 500mg bột vô khuẩn pha tiêm

alembic limited - meropenem (dưới dạng meropenem trihydrate) - bột vô khuẩn pha tiêm - 500mg

Arotan Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arotan viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - leflunomide - viên nén bao phim - 20 mg

Bactapezone Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bactapezone bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g; sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) - bột pha tiêm - 1 g

Bonky viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bonky viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - calcitriol - viên nang mềm - 0,25mcg

Carazotam Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

carazotam bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - piperacillin; tazobactam - bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 4 g; 0,5 g

Carazotam Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

carazotam bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - piperacillin; tazobactam - bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 2 g; 0,5 g

Cefoxitin Gerda 1G Bột pha dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefoxitin gerda 1g bột pha dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm huy cường - cefoxitin (dưới dạng cefoxitin natri) - bột pha dung dịch tiêm - 1g

Cefoxitine Gerda 2G Bột pha dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefoxitine gerda 2g bột pha dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm huy cường - cefoxitin (dưới dạng cefoxitin natri) - bột pha dung dịch tiêm - 2g