Demasone aloe -- Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

demasone aloe --

công ty cổ phần dược phẩm opv - hydrocortison 1% - -- - --

Enoti Kem bôi da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

enoti kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - hydrocortison - kem bôi da - 50mg/(5g)

Forsancort kem bôi da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

forsancort kem bôi da

công ty cổ phần dược tw medipharco - tenamyd - hydrocortison acetat - kem bôi da - 1g

Kortimed Thuốc bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kortimed thuốc bột pha tiêm

công ty tnhh sản xuất dược phẩm medlac pharma italy - hydrocortison (dưới dạng hydrocortison natri succinat) - thuốc bột pha tiêm - 100 mg

Odergo Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

odergo viên nén

công ty cổ phần dược phẩm osaka - dihydroergocristine mesylate 333,0 mcg; dihydroergocryptine mesylate 333,0mcg; dihydroergocornine mesylate 333,0mcg (tương đương dihydroergotoxine mesylate 1mg) - viên nén - tương đương dihydroergotoxine mesylate 1mg

Chlorocina - H thuốc mỡ tra mắt Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

chlorocina - h thuốc mỡ tra mắt

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - chloramphenicol , hydrocortison acetat - thuốc mỡ tra mắt - 0,04g; 0,03g

Con-You Hemo Ointment Thuốc mỡ bôi da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

con-you hemo ointment thuốc mỡ bôi da

công ty tnhh dp hiệp thuận thành - neomycin (dưới dạng neomycin sulphat); hydrocortison (dưới dạng hydrocortison acetat); dibucain hcl; esculin - thuốc mỡ bôi da - 6 mg/1 g; 5 mg/1 g; 5 mg/1 g; 10 mg/1 g

Vedanal fort Kem bôi da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vedanal fort kem bôi da

công ty cổ phần tập đoàn merap - acid fusidic ; hydrocortison acetat - kem bôi da - 100mg; 50mg