Aller fort Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aller fort viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - clorpheniramin maleat 4mg; phenylephrin hydroclorid 10mg - viên nang cứng - 4mg; 10mg

Pharmaton Matruelle Viên nang Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pharmaton matruelle viên nang

boehringer ingelheim international gmbh - hỗn hợp vitamin và các yếu tố vi lượng - viên nang - --

Sopezid 20 Viên nang cứng chứa các vi nang tan trong ruột Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sopezid 20 viên nang cứng chứa các vi nang tan trong ruột

công ty tnhh dược phẩm tiền giang - esomeprazol (dạng pellet bao tan trong ruột chứa esomeprazol magnesium dihydrat) - viên nang cứng chứa các vi nang tan trong ruột - 20 mg

Aphacolin Viên nang Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aphacolin viên nang

công ty tnhh mtv 120 armephaco - esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat pellet 8,5%kl/kl) - viên nang - 40 mg

Lansoprazol Stada 30 mg Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lansoprazol stada 30 mg viên nang cứng

công ty tnhh ld stada - việt nam - lansoprazol (dưới dạng lansoprazol pellet 8,5%) - viên nang cứng - 30mg

Maxxpitor 200 Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxxpitor 200 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - fenofibrat (dưới dạng fenofibrat micronized pellet 65%) - viên nang cứng - 200 mg

Slimgar 60 Viên nang cứng (vàng) Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

slimgar 60 viên nang cứng (vàng)

công ty tnhh reliv pharma - orlistat (dưới dạng pellet 50%) - viên nang cứng (vàng) - 60 mg