Sulpiride Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sulpiride

công ty cổ phần dược s. pharm - sulpirid 50mg/ viên -

Sulpiride Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sulpiride viên nang cứng

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - sulpirid 50mg - viên nang cứng - 50mg

Sulpiride 50 mg Viên nang cứng (trắng-trắng) Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sulpiride 50 mg viên nang cứng (trắng-trắng)

công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - sulpirid 50 mg - viên nang cứng (trắng-trắng)

Amtrinil Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amtrinil

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - amisulpiride 400mg -

Arlovo Tab. Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arlovo tab. viên nén

công ty tnhh thương mại và dược phẩm kim bản - levosulpiride - viên nén - 25mg