Dầu gừng Thái Dương Dầu xoa Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dầu gừng thái dương dầu xoa

công ty cổ phần sao thái dương - mỗi 6ml dầu xoa chứa: menthol 1,74g; tinh dầu bạc hà 0,24ml; tinh dầu tràm 0,24ml; methyl salicylat 1,2g; tinh dầu long não 0,12ml; tinh dầu hương nhu trắng 0,06ml; tinh dầu quế 0,12ml; dịch chiết gừng (tương đương gừng 3g) 2,2ml - dầu xoa - 1,74g; 0,24ml; 0,24ml; 1,2g; 0,12ml; 0,06ml; 0,12ml; 2,2ml

Amoksiklav Quicktabs 1000 mg Viên phân tán Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amoksiklav quicktabs 1000 mg viên phân tán

lek pharmaceuticals d.d, - amoxicillin (dưới dạng amoxicllin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate ) - viên phân tán - 875mg; 125mg

Amoksiklav Quicktabs 625 mg Viên phân tán Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amoksiklav quicktabs 625 mg viên phân tán

lek pharmaceuticals d.d, - amoxicillin (dưới dạng amoxicllin trihydrat) ; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) - viên phân tán - 500mg ;125mg

Curam Quicktabs 1000mg Viên phân tán Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

curam quicktabs 1000mg viên phân tán

hexal ag - amoxicillin (dưới dạng amoxicllin trihydrat) ; acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - viên phân tán - 875mg; 125mg

Curam Quicktabs 625mg Viên phân tán Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

curam quicktabs 625mg viên phân tán

hexal ag - amoxicillin (dưới dạng amoxicllin trihydrat) ; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) - viên phân tán - 500mg; 125mg

Dloe 8 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dloe 8 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm do ha - ondansetron (dưới dạng ondansetron hydrochloride dihydrate) - viên nén bao phim - 8 mg

Glucovance 500mg/2,5mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucovance 500mg/2,5mg viên nén bao phim

merck sante s.a.s - metformin (dưới dạng metformin hydrochlorid) ; glibenclamid - viên nén bao phim - 500mg; 2,5mg

Magne B6 Corbiere Dung dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

magne b6 corbiere dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm sanofi-synthelabo việt nam - magnesi lactat dihydrat ; magnesi pidolat ; pyridoxin hydroclorid - dung dịch uống - 186mg/10ml; 936mg/10ml; 10mg/10ml

Mercifort Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mercifort viên nén

laboratorios liconsa s.a. - desogestrel ; ethinylestradiol - viên nén - 0,15mg; 0,02mg