Xorimax 250mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xorimax 250mg viên nén bao phim

sandoz gmbh - cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) - viên nén bao phim - 250mg

Aprodox 100 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aprodox 100 viên nén bao phim

aryabrat international pte., ltd. - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nén bao phim - 100mg

Aspilets EC Viên nén bao phim tan trong ruột Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspilets ec viên nén bao phim tan trong ruột

chi nhánh sản xuất công ty tnhh united international pharma tại thành phố hồ chí minh - acid acetylsalicylic - viên nén bao phim tan trong ruột - 80 mg

Bát vị- F Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bát vị- f viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm fito pharma - cao khô dược liệu gồm: thục địa; hoài sơn; sơn thù; trạch tả; phục linh; mẫu đơn bì; quế; phụ tử chế; bột mịn dược liệu gồm: hoài sơn; sơn thù; mẫu đơn bì; phụ tử chế; quế - viên nang cứng - 800mg; 344mg; 344mg; 300mg; 300mg; 244mg; 73,33mg; 33,33mg; 56mg; 56mg; 56mg; 66,67mg; 26,67mg

Ditanavic viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ditanavic viên nang cứng

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - paracetamol , ibuprofen - viên nang cứng - 325 mg; 200mg

Eurartesim 160/20 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eurartesim 160/20 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm liên hợp - piperaquine tetraphosphate ; dihydroartemisinin - viên nén bao phim - 160 mg; 20 mg

Gemita RTU 1g/26,3ml Dung dịch truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gemita rtu 1g/26,3ml dung dịch truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hcl) - dung dịch truyền tĩnh mạch - 38 mg/ ml

Hiten 4 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hiten 4 viên nén

aurobindo pharma limited - perindopril tert-butylamin - viên nén - 4mg