Hydrocortison-Lidocain-Richter Hỗn dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hydrocortison-lidocain-richter hỗn dịch tiêm

gedeon richter plc. - hydrocortisone acetate ; lidocaine hydrocloride - hỗn dịch tiêm - 125mg/5ml; 25mg/5ml

Procto-Glyvenol Viên đạn Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

procto-glyvenol viên đạn

novartis pharma services ag - tribenoside; lidocaine - viên đạn - 400mg; 40mg

Lidocain 2% Dung dịch thuốc tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain 2% dung dịch thuốc tiêm

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - lidocain hydroclorid - dung dịch thuốc tiêm - 40mg/ 2ml

Lidocain-BFS Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain-bfs dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - lidocain hydroclorid - dung dịch tiêm - 40mg/2ml

Octocaine 100 Dung dịch tiêm gây tê nha khoa Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

octocaine 100 dung dịch tiêm gây tê nha khoa

công ty tnhh nam dược - lidocain hydroclorid; epinephrin (dưới dạng epinephrin bitartrat) - dung dịch tiêm gây tê nha khoa - 36 mg/1,8 ml; 0,018 mg/1,8 ml

Neo-Penotran Forte L thuốc đạn đặt âm đạo Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neo-penotran forte l thuốc đạn đặt âm đạo

mega lifesciences public company limited - metronidazol ; miconazol nitrat ; lidocain (43mg lidocain base + 70,25 mg lidocain hcl) - thuốc đạn đặt âm đạo - 750mg; 200mg;100mg

Healit Skin Ointment thuốc mỡ bôi ngoài da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

healit skin ointment thuốc mỡ bôi ngoài da

atco laboratories ltd. - bacitracin 500 đơn vị; polymyxin b sulphat 5000 đơn vị; neomycin (dưới dạng neomycin sulphat) 3,5mg; lidocaine 40mg - thuốc mỡ bôi ngoài da

Mydocalm Thuốc tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mydocalm thuốc tiêm

gedeon richter plc. - tolperisone hydrochloride, lidocaine hydrochloride - thuốc tiêm - 100mg;2,5mg