Clesspra DX Dung dịch nhỏ mắt Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clesspra dx dung dịch nhỏ mắt

yeva therapeutics pvt., ltd. - tobramycin sulfate; dexamethasone sodium phosphate - dung dịch nhỏ mắt - (15,0mg tobramycin; 5,0mg dexamethasone) /5ml

DS-max Dung dịch nhỏ mắt Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ds-max dung dịch nhỏ mắt

il hwa co., ltd. - tobramycin; dexamethasone - dung dịch nhỏ mắt - tobramycin 3,0mg; dexamethasone 1,0mg/1ml

Eyedin DX Dung dịch nhỏ mắt Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eyedin dx dung dịch nhỏ mắt

yeva therapeutics pvt., ltd. - tobramycin sulfate; dexamethasone natri phosphate - dung dịch nhỏ mắt - (15,0mg tobramycin; 5,0mg dexamethasone)/5ml

Eyetobra D Thuốc nhỏ mắt Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eyetobra d thuốc nhỏ mắt

công ty cổ phần thương mại và đầu tư tân phát - tobramycin sulfate; dexamethasone sodium phosphate - thuốc nhỏ mắt - 15mg tobramycin; 5mg dexamethasone phosphate

Floxadexm Dung dịch nhỏ mắt Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

floxadexm dung dịch nhỏ mắt

yeva therapeutics pvt., ltd. - levofloxacin hemihydrate; dexamethasone sodium phosphate - dung dịch nhỏ mắt - 25mg levofloxacin;5mg dexamethasone phosphate/5ml

Gentadex Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentadex dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai

công ty cổ phần thương mại và đầu tư tân phát - gentamycin sulfate; dexamethasone natri phosphate - dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai - 0,3% gentamycin; 0,1% dexamethasone phosphate

Thuốc nhỏ mắt Trolec Dung dịch nhỏ mắt Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc nhỏ mắt trolec dung dịch nhỏ mắt

cadila pharmaceuticals ltd. - dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason sodium phosphat) ; neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) - dung dịch nhỏ mắt - 5mg; 17,5mg

Dexamethason Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethason dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) - dung dịch tiêm - 4mg/ml

Dehatacil 0,5 mg Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dehatacil 0,5 mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - dexamethason (dưới dạng dexamethason acetat) - viên nén - 0,5 mg

Bì viêm bình Thuốc kem bôi ngoài da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bì viêm bình thuốc kem bôi ngoài da

công ty cổ phần y dược việt nam - dexamethasone 15mg; camphor 200mg; menthol 200mg - thuốc kem bôi ngoài da