Tenamox 500 Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tenamox 500 viên nang cứng

s.i.a (tenamyd canada) inc - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) - viên nang cứng - 500mg

Zyllt 75mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zyllt 75mg viên nén bao phim

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel hydrogen sulphat) - viên nén bao phim - 75mg

Antigas Extra Strength (SXNQ: Unitex-Tenamyd Canada Pvt. Ltd) Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antigas extra strength (sxnq: unitex-tenamyd canada pvt. ltd)

công ty cổ phần dược vật tư y tế nghệ an - aluminium hydroxide gel khô usp 350 mg, magnesium hydroxide usp 350 mg, simethicone usp 30 mg -

Cefofast (CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD) Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefofast (csnq: unitex - tenamyd canada pvt. ltd) thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - cefotaxim 1g dưới dạng cefotaxim natri - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1g