Pharbapain Viên nén sủi bọt Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pharbapain viên nén sủi bọt

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - paracetamol, codein phosphat - viên nén sủi bọt - 500mg; 30mg

Toropi 20 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

toropi 20 viên nén bao phim

torrent pharmaceuticals ltd. - lercanidipin hydroclorid - viên nén bao phim - 20mg

Toropi 10 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

toropi 10 viên nén bao phim

torrent pharmaceuticals ltd. - lercanidipin hydroclorid 10mg - viên nén bao phim - 10mg

Capcotox bôi da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

capcotox bôi da

công ty cổ phần dược phẩm hà tây. - menthol; methyl salicylat; nọc rắn 0,5mg - bôi da - 3,5g; 7,5g; 0,5mg

Cotilam Kem bôi da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cotilam kem bôi da

công ty cổ phần dược hậu giang - diclofenac diethylamin - kem bôi da - 232 mg

Ketospray Dung dịch xịt ngoài da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ketospray dung dịch xịt ngoài da

công ty tnhh bình việt Đức - ketoprofen - dung dịch xịt ngoài da - 2500 mg/25 ml

Diclofenac 50mg Viên bao tan trong ruột Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diclofenac 50mg viên bao tan trong ruột

công ty cổ phần dược minh hải - diclofenac natri - viên bao tan trong ruột - 50 mg

Clopidogrel 75 - MV Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clopidogrel 75 - mv viên nén bao phim

công ty tnhh us pharma usa - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) - viên nén bao phim - 75 mg

Cimetidin 200 mg Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cimetidin 200 mg viên nén

công ty cổ phần dược vật tư y tế nghệ an - cimetidin - viên nén - 200 mg

Orela 12.5 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

orela 12.5 viên nén bao phim

flamingo pharmaceuticals limited. - carvedilol - viên nén bao phim - 12,5mg