Nairet Si rô Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nairet si rô

công ty tnhh dược phẩm việt lâm - terbutaline sulfate - si rô - 1,5mg/ml

Novibutil Injection Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

novibutil injection dung dịch tiêm

công ty tnhh tm-dp gia việt - terbutaline sulfate - dung dịch tiêm - 0,5mg/ml

Thuốc long đờm New Eascof Syro Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc long đờm new eascof syro

công ty thương mại quốc tế ấn việt - terbutaline sulphate; bromhexin hydrochloride; guaifenesin; menthol - syro - --

Atersin Dung dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atersin dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm an thiên - terbutalin sulfat 1,5mg/5ml; guaifenesin 66,5mg/5ml - dung dịch uống

Brocamyst Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

brocamyst

công ty cổ phần dược phẩm trung ương i - pharbaco - terbutalin sulfat 0,5mg/1ml -

Prakuff Siro uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prakuff siro uống

công ty tnhh tmdp sana - mỗi 60ml chứa: ambroxol hcl; terbutalin sulphat; guaifenesin - siro uống - 240 mg; 15 mg; 600 mg

Izipas Dung dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

izipas dung dịch uống

công ty cổ phần spm - mỗi gói 5ml chứa: terbutalin sulfat 1,5mg; guaifenesin 66,5mg - dung dịch uống - 1,5mg; 66,5mg

Arimenus 5mg Dung dịch tiêm/Dung dịch dùng cho khí dung. Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arimenus 5mg dung dịch tiêm/dung dịch dùng cho khí dung.

công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi lọ 10 ml dung dịch chứa: terbutalin sulfat 5 mg - dung dịch tiêm/dung dịch dùng cho khí dung. - 5 mg

Dasutam Siro Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dasutam siro

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3 - mỗi chai 75ml chứa: terbutalin sulfat 22,5mg; guaifenesin 997,5mg - siro - 22,5mg; 997,5mg

Guacanyl Dung dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

guacanyl dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi ống 5 ml dung dịch chứa: terbutalin sulfat 1,5 mg; guaiphenesin 66,5 mg - dung dịch uống - 1,5 mg; 66,5 mg