Egilok Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

egilok viên nén

egis pharmaceuticals public ltd., co. - metoprolol tartrate - viên nén - 100mg

Egilok Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

egilok viên nén

egis pharmaceuticals public ltd., co. - metoprolol tartrate - viên nén - 50mg

Tisercin Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tisercin viên nén bao phim

egis pharmaceuticals private limited company - levomepromazin (dưới dạng levomepromazin maleat) - viên nén bao phim - 25 mg

Dexamethasone Injection YY Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethasone injection yy dung dịch tiêm

ying yuan chemical pharmaceutical co., ltd. - dexamethasone phosphate - dung dịch tiêm - 2mg/1ml

Vinazol Kem bôi da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vinazol kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - clotrimazol - kem bôi da - 1%

Ifatrax Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ifatrax viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa itraconazol 22% kl/kl) - viên nang cứng - 100mg

Asthmatin 5 Viên nén nhai Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

asthmatin 5 viên nén nhai

công ty tnhh ld stada-việt nam. - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - viên nén nhai - 5 mg

Bisoplus Stada 10 mg/25 mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisoplus stada 10 mg/25 mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam - bisoprolol fumarat ; hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 10 mg; 25 mg

Cồn xoa bóp Jamda Cồn xoa bóp Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cồn xoa bóp jamda cồn xoa bóp

công ty cổ phần công nghệ cao traphaco - ô đầu; địa liền; đại hồi; quế nhục; thiên niên kiện; uy linh tiên; mã tiền; huyết giác; xuyên khung; tế tân; methyl salicylat - cồn xoa bóp - 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 5ml