Rexcal viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rexcal viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - calcitriol, calci lactat, magnesi oxyd, kẽm oxyd - viên nang mềm - 0,25mcg; 425mg;40mg;20mg

Shinclop Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinclop viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - clopidogrel - viên nén bao phim - 75mg

Bonky viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bonky viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - calcitriol - viên nang mềm - 0,25mcg

Rosvas 5 viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rosvas 5 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm tiền giang - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) - viên nén bao phim - 5 mg

Medi-Sulpirid Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medi-sulpirid viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - sulpirid - viên nang cứng - 50 mg

Vinsolon 16 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vinsolon 16 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - methylprednisolon - viên nén - 16mg

Medfalin Thuốc bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medfalin thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) - thuốc bột pha tiêm - 1g

Vexfin 1 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vexfin 1 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm hồng hà - finasterid - viên nén bao phim - 1mg

Vitamin A-D Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin a-d viên nang mềm

công ty cổ phần dược tw mediplantex - retinol palmitat (vitamin a) ; cholecalciferol (vitamin d3) - viên nang mềm - 5.000iu; 400iu