Singulair Cốm uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

singulair cốm uống

merck sharp & dohme (asia) ltd. - monetlukast (dưới dạng montelukast natri) - cốm uống - 4mg

OxyContin 40mg Viên nén giải phóng kéo dài Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxycontin 40mg viên nén giải phóng kéo dài

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - oxycodone hcl - viên nén giải phóng kéo dài - 40mg

Arme-Rogyl Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arme-rogyl viên nén bao phim

công ty tnhh mtv 120 armephaco - spiramycin; metronidazol - viên nén bao phim - 750.000 iu; 125 mg

Dorogyne F viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dorogyne f viên nén bao phim

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - spiramycin, metronidazol - viên nén bao phim - 1.500.000 iu; 250mg

Gyndizol Viên nang mềm đặt âm đạo Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gyndizol viên nang mềm đặt âm đạo

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - clotrimazol ; metronidazol - viên nang mềm đặt âm đạo - 100 mg; 500 mg

Lomerate Viên nang cứng chứa vi nang tan trong ruột Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lomerate viên nang cứng chứa vi nang tan trong ruột

công ty cổ phần spm - lansoprazol ; domperidon maleat - viên nang cứng chứa vi nang tan trong ruột - 30mg; 10mg

Molingas Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

molingas viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm bos ton việt nam - lansoprazol (dưới dạng lansoprazol pellet 8,5%) ; domperidon (dưới dạng domperidon maleat) - viên nang cứng - 30 mg; 10 mg

Natatin Viên nén đặt âm đạo Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

natatin viên nén đặt âm đạo

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - metronidazol; miconazol nitrat - viên nén đặt âm đạo - 500 mg; 100 mg