Febramol Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

febramol dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

apc pharmaceuticals & chemical limited - paracetamol - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 10mg/ml

Magnesi-BFS 15% Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

magnesi-bfs 15% dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - magnesi sulfat heptahydrat - dung dịch tiêm - 750mg

Morphin Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

morphin dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - morphin hydroclorid - dung dịch tiêm - 10mg/ml

Rvpara Dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rvpara dung dịch tiêm truyền

công ty tnhh reliv pharma - paracetamol - dung dịch tiêm truyền - 1 g/100 ml

Salbuthepharm Dung dịch thuốc tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbuthepharm dung dịch thuốc tiêm

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - dung dịch thuốc tiêm - 0,5mg/1ml

Selemycin 250mg/2ml Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

selemycin 250mg/2ml dung dịch tiêm

medochemie ltd. - amikacin (dưới dạng amikacin sulphat) - dung dịch tiêm - 250 mg/2 ml

Sifagen Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sifagen dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

china national pharmaceutical foreign trade corporation (sinopharm) - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 80mg/2ml