Syndent Dental Gel Gel bôi răng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

syndent dental gel gel bôi răng

synmedic laboratories - metronidazole (dưới dạng metronidazole benzoate) 0,319g/20g; chlorhexidine gluconate 0,05g/20g - gel bôi răng - 0,319g/20g; 0,05g/20g

Thuốc tiêm Metronidazole Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc tiêm metronidazole dung dịch tiêm

tai yu chemical & pharmaceutical co., ltd. - metronidazole - dung dịch tiêm - 500mg/100ml

Trichopol Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trichopol dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

pharmaceutical works polpharma s.a. - metronidazole - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 500mg/100ml

Zuperon Dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zuperon dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fulink việt nam - metronidazole - dung dịch tiêm truyền - 500mg

Metronidazole 250mg Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazole 250mg viên nén

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - metronidazol - viên nén - 250 mg