Sintason 100 Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sintason 100 viên nang mềm

công ty liên doanh dược phẩm mebiphar-austrapharm - amisulpride - viên nang mềm - 100 mg

Theralene Viên nén  bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

theralene viên nén bao phim

công ty cổ phần sanofi việt nam - alimemazin (dưới dạng alimemazin tartrat) 5mg - viên nén bao phim - 5mg

Avonza Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

avonza viên nén bao phim

mi pharma private limited - tenofovir disoprosil fumarat; lamivudin; efavirenz - viên nén bao phim - 300 mg; 300 mg; 400 mg

Batigan viên nén dài bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

batigan viên nén dài bao phim

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - tenofovir disoproxil fumarat - viên nén dài bao phim - 300 mg

Cimetidin Kabi 200 Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cimetidin kabi 200 dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - cimetidin (dưới dạng cimetidin hcl) - dung dịch tiêm - 200mg/2ml

Diphereline 0,1 mg Bột đông khô pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diphereline 0,1 mg bột đông khô pha tiêm

ipsen pharma - triptorelin (dưới dạng triptorelin acetat) - bột đông khô pha tiêm - 0,1 mg

Diphereline P.R. 11.25mg Bột và dung môi pha thành dịch treo để tiêm bắp, dạng phóng thích kéo dài 3 Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diphereline p.r. 11.25mg bột và dung môi pha thành dịch treo để tiêm bắp, dạng phóng thích kéo dài 3

ipsen pharma - triptorelin (dưới dạng triptorelin pamoare) - bột và dung môi pha thành dịch treo để tiêm bắp, dạng phóng thích kéo dài 3 - 11,25mg

Dogracil Viên nang cứng. Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dogracil viên nang cứng.

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - sulpirid - viên nang cứng. - 50 mg