Doromide Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

doromide

công ty cổ phần dược và vật tư y tế bình thuận - nghệ tươi, dầu mù u, lòng đỏ trứng, camphor -

Rocurobivid's Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rocurobivid's dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - rocuronium bromide - dung dịch tiêm - 100mg/10ml

Rocuronium-hameln 10mg/ml Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rocuronium-hameln 10mg/ml dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - rocuronium bromide - dung dịch tiêm - 10 mg/ml

Berodual Dung dịch khí dung Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

berodual dung dịch khí dung

boehringer ingelheim international gmbh - ipratropium bromide khan ; fenoterol hydrobromide - dung dịch khí dung - 25mcg/ml; 500mcg/ml

Berodual Thuốc dạng phun sương trong bình định liều Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

berodual thuốc dạng phun sương trong bình định liều

boehringer ingelheim international gmbh - ipratropium bromide khan; fenoterol hydrobromide - thuốc dạng phun sương trong bình định liều - 0,02mg/nhát xịt; 0,05mg/nhát xịt

Fada Rocuronio Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fada rocuronio dung dịch tiêm

abbott laboratories (singapore) private limited - rocuronium bromide - dung dịch tiêm - 50mg

Esmeron Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

esmeron dung dịch tiêm

merck sharp & dohme (asia) ltd. - rocuronium bromide - dung dịch tiêm - 10mg/ml

Esmeron Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

esmeron dung dịch tiêm

merck sharp & dohme (asia) ltd. - rocuronium bromide - dung dịch tiêm - 10mg/ml

Esmeron Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

esmeron dung dịch tiêm

merck sharp & dohme (asia) ltd. - rocuronium bromide - dung dịch tiêm - 10mg/ml