Insugen-N (NPH) Thuốc tiêm hỗn dịch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

insugen-n (nph) thuốc tiêm hỗn dịch

mega lifesciences pty., ltd. - insulin người - thuốc tiêm hỗn dịch - 100 iu/ml

Insugen-R (Regular) Thuốc tiêm dạng dung dịch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

insugen-r (regular) thuốc tiêm dạng dung dịch

mega lifesciences pty., ltd. - insulin người - thuốc tiêm dạng dung dịch - 100 iu/ml

Insunova-N (NPH) Thuốc tiêm hỗn dịch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

insunova-n (nph) thuốc tiêm hỗn dịch

mega lifesciences pty., ltd. - insulin người - thuốc tiêm hỗn dịch - 100iu/ml

Insunova-R (Regular) Thuốc tiêm dạng dung dịch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

insunova-r (regular) thuốc tiêm dạng dung dịch

mega lifesciences pty., ltd. - insulin người - thuốc tiêm dạng dung dịch - 100 iu/ml

Pimaxol Siro Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pimaxol siro

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - dextromethorphan hbr ; clorpheniramin maleat mg; amoni clorid; guaifenesin - siro - 60 mg/60ml; 15,96/60ml; 600 mg/60ml; 600 mg/60ml

Clorpheniramin Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clorpheniramin viên nén

công ty cổ phần dược vacopharm - clorpheniramin maleat - viên nén - 4mg

Atafed S PE Viên nén dài bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atafed s pe viên nén dài bao phim

công ty cổ phần dược vacopharm - phenylephrin hydroclorid ; triprolidin hydroclorid - viên nén dài bao phim - 10mg;2,5mg