Vesicare 5mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vesicare 5mg viên nén bao phim

công ty tnhh dksh việt nam - solifenacin succinate - viên nén bao phim - 5 mg

Harnal Ocas 0,4mg Viên nén phóng thích chậm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

harnal ocas 0,4mg viên nén phóng thích chậm

công ty tnhh dksh việt nam - tamsulosin hydrocloride - viên nén phóng thích chậm - 0,4 mg

Vesicare 10mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vesicare 10mg viên nén bao phim

công ty tnhh dksh việt nam - solifenacin succinate - viên nén bao phim - 10mg

Vesicare 10mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vesicare 10mg viên nén bao phim

công ty tnhh dksh việt nam - solifenacin succinate - viên nén bao phim - 10 mg

Protopic 0,1% thuốc mỡ Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

protopic 0,1% thuốc mỡ

janssen cilag ltd. - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus hydrate) - thuốc mỡ - 0,1%

Protopic 0,03% thuốc mỡ Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

protopic 0,03% thuốc mỡ

janssen cilag ltd. - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus hydrate) - thuốc mỡ - 0,03%

Advagraf Viên nang cứng phóng thích kéo dài Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

advagraf viên nang cứng phóng thích kéo dài

janssen cilag ltd. - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrate) - viên nang cứng phóng thích kéo dài - 0,5mg

Advagraf Viên nang cứng phóng thích kéo dài Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

advagraf viên nang cứng phóng thích kéo dài

janssen cilag ltd. - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrate) - viên nang cứng phóng thích kéo dài - 5 mg