Gentamicin 80 mg Dung dịch  tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 80 mg dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 80 mg/2ml

Gentamicin Injection 80mg/2ml Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin injection 80mg/2ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 80mg/2ml

Gentamicin Kabi 80mg/2ml Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin kabi 80mg/2ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 80mg/2ml

Hidem cream Kem bôi ngoài da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hidem cream kem bôi ngoài da

pharmaunity co., ltd - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat); betamethason dipropionat; clotrimazol - kem bôi ngoài da - 1mg/g; 0,64mg/g; 10mg/g

Philmadol Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philmadol viên nén bao phim

phil international co., ltd. - acetaminophen ; tramadol hcl - viên nén bao phim - 325mg; 37,5mg

Bestmadol Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bestmadol viên nén bao phim

phil international co., ltd. - acetaminophen; tramadol hcl - viên nén bao phim - mỗi viên chứa: acetaminophen 162,5mg; tramadol hcl 18,75mg

Philmadol Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philmadol viên nén bao phim

phil international co., ltd. - acetaminophen; tramadol hcl - viên nén bao phim - mỗi viên chứa: acetaminophen 325mg; tramadol hcl 37,5mg

Gentamicin 0.3% Dung dịch nhỏ mắt Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 0.3% dung dịch nhỏ mắt

công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định (bidiphar) - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch nhỏ mắt - 15 mg

Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 80mg/2ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 80 mg