Grangel Hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

grangel hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - nhôm oxid; magnesi hydroxid; simethicon - hỗn dịch uống - 0,3922g; 0,6g; 0,06g

Astymin Liquid Sirô Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

astymin liquid sirô

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - cứ 15ml si rô chứa: l. leucin ; l. isoleucine ; l. lysine hcl ; l. methionine ; l. phenylalamine ; l. threonine ; l. tryptophan ; l. valine ; thiamin hcl ; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat) - sirô - 18,3mg; 5,9mg; 25mg; 9,2mg; 5mg; 4,2mg; 5mg; 6,7mg; 5mg; 3mg

Telmimark-H Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

telmimark-h viên nén bao phim

marksans pharma ltd. - telmisartan ; hydrochlorothiazide - viên nén bao phim - 40mg; 12,5mg

Varogel Hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

varogel hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - nhôm oxid; magnesi hydroxid; simethicon - hỗn dịch uống - 0,4g; 0,8004g; 0,08g

Varogel S Hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

varogel s hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - nhôm oxid ; magnesi hydroxid - hỗn dịch uống - 0,4g; 0,8004g

Propofol 1% Kabi Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

propofol 1% kabi nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - propofol - nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch - 200mg/20ml