Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 4.25%) Dung dịch thẩm phân màng bụng

Country: Վիետնամ

language: վիետնամերեն

source: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

buyitnow

download PIL (PIL)
23-11-2021

active_ingredient:

Glucose ; Natri clorid ; Calci clorid ; Natri lactat ; Magnesi clorid

MAH:

Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân

INN:

Glucose ; Sodium chloride ; Calcium chloride ; Sodium lactate ; Magnesium chloride

dosage:

42,5g/1000ml; 5,38g/1000ml; 0,26g/1000ml; 4,48g/1000ml; 0,051g/1000ml

pharmaceutical_form:

Dung dịch thẩm phân màng bụng

units_in_package:

Thùng 6 túi x 2000ml

class:

Thuốc kê đơn

manufactured_by:

Shanghai Changzheng Fumin Jinshan Pharmaceutical Co., Ltd

leaflet_short:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Nước pha tiêm

PIL

                                Use
no
sharp
instruments
to
open
Keep
Out
of
Reach
of
Children
nep
ue’
pry
LAAN
Batch
No.:
:
Mfg.
Date:
SS
Exp.
Date:
ip
v
Cc)
4.
se
4
;~
`)
"g̩
_
|
a,
S|
—*-
.
4
cL
«Zt
.
oad
“<-
mm.
=
«®
oe
Z7
X
PERITONEAL
DIALYSIS
SOLUTION
(LACTATE-G4.25%)
Double
Bags
U¬it
Package:
PCV
bag,
2000mL
x
6
sets/pack
Gross
Weight:
14
ky
Volume:
40x30x22
=
0,0264
M3
Storage:
Store
below
30°C
POTASSIUM
CHLORIDE
TO
BE
ADDED
ONLY
UNDER
THE
DIRECTION
OF
A
PHYSICIAN
FOR
INTRAPERITONEAL
ADMINISTRATION
CNLY
CAUTIONS:
SQUEEZE
AND
INSPECT
INNER
BAG
WHICH
MAINTAINS
STERILITY
DISCARD
IF
LEAKS
ARE
FOUND
DO
NOT
USE
UNLESS
SOLUTION
IS
CLEAR
DISCARD
UNUSED
PORTION
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
2000mlx6sets
Sản
xuất
bởi:
Shanghei-@hangzheng
Fumin
Jinshan
Pharmaccutical
Co.,
Ltd
NOSIS,
DiagShuclighway,
Tinglin
Town,
Jishan
District,
Shar
ghzi
201506,
PR.
Chira
Zo
OV
—
fiw
S
Tt
sy
-£À
¬
%⁄
2SanghatShangzheng
Fumin
Jinshan
Rx
thuốc
kê
đơn
Không
dùng
dụng
cụ
sắc
nhọn
đẻ
mở
thủng
Chi
bu
Kali
Clorid
khi
co
chi
dan
của
bác
sỹ
Đường
dùng:
thuốc
nay
chỉ
dùng
đề
thảm
phân
mảng
bụng.
Án
và
kiểm
tra
tui
béa
trong
đang
đựng
dung
dịch
vỏ
trùng.
Hủy
bỏ
nều
phát
hiển
thay
10
ri.
Khong
str
dung
néu
dung
dich
không
trong.
Hủy
bỏ
phần
dung
dịch
thửa
không
sử
dụng.
Thanh
phan
chính:
Mỗi
1000
mL
có
chữa:
-
Glucose
4253
-
Natri
clorid
5,38
g
-
Calci
clorid
0,26
g
-
Natri
lactat
448g
-
Magnesi
clorid
0,051
g
SDK:
VN-XXXX-XX.
Thing
06
tui
x
2000
mL
dung
dich
tham
phan
mang
bung.
NSX,
HD,
So
la
SX
xem:
“Mfg.
Date",
“Exp.
Date”
va
“Batch
No.”
trên
bao
bi.
Bao
quản
:huốc
ở
nhiệt
độ
dudi
30°C.
Dé
xa
tam
tay
trẻ
em.
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cach
dùng,
liễu
ding,
tac
dụng
không
mong
muôn
và
các
dầu
hiểu
cân
lưu
ÿ:
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Các
thông
tin
khác
đẻ
nghị
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kẻm
theo.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
DNNX:
                                
                                read_full_document