Երկիր: Վիետնամ
Լեզու: վիետնամերեն
Աղբյուրը: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
L-isoleucin; L-leucin; L-lysin; L-cytein; L-phenylalanin; L-threonin; L-trytophan; L-Valin; L-Arginin; L-histidin; Glycin; L-alanin; L-Prolin; L-Serin; L-Malic acid; Glacial acetic acid
Fresenius Kabi Deutschland GmbH
L-isoleucin, L-leucin, L-lysine; L-cytein; L-phenylalanine; L-threonin; L-tryptophan; L-Valin, L-Arginin; L-histidin; Glycin L-alanin L-By L-Serin, L-Malic acid; Glacial acetic acid
5,1g; 10,3g; 7,1g; 2,8g; 0,37g; 3,8g; 4,8g; 1,9g; 6,2g; 4,9g; 4,3g; 3,2g; 6,3g; 4,3g; 4,5g; 1,5g; 1,38g
Dung dịch truyền tĩnh mạch
Chai 250 ml
Thuốc kê đơn
Fresenius Kabi Austria GmbH.
Tiêu Chuẩn: Nhà sản xuất; Tuổi Thọ: 36 tháng
AF8/ 86. BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYỆT Lần đâu:..4#!....É...../040 ¬ R, Ne ban theo đơn ® ephrosteril ¬ Cc Si ế A OÔ ninevà onglọc mu bìng thận nhân Go c ĐẾ Chai 250 mi 1 Iitre contains: = L- isoleucine 5.10g L-tryptaphane L- leucine 1030g Arginine Lysine - L- histidine monoacetata 10.01q Aminoacatic acid —— = L-lysina ?.1g L¬alanina L Dung dịch để truyền tỉnh mạch Chú ý: Chỉ định. Chống chỉ định, Liều dùng và các thông fm khác: xin đọc hướng dẫn sử dụng kêm theo Dung dịch dùng một lân, phân dung dịch không dùng hắt thị nên bỏ đi. Bảo quản: không qua 30°C. Không bảo quản đông lạnh Tránh ánh sáng M090448/04 VN — L alarwne 380g So Tv T SS286 9 @ @ 4© t Ð 0Ð 0Ð L-threonine 480g Giang aceuc acia 1.35 Không sử dụng dung dịch nếu thầy vẫn đục va Content of amino aœds 0 gh ff hái bị hư Đại. = Totai nitrogen contant: 108 git Theoretical osmolarity = 645 mosm/t OZ total energy 1210 kJ/ = 280 kcall_ I SOK: | Manutactured by / SX bới: ° — yếm on ree FRESENIUS Batch No/ $6 16: Mfg. Date / NSX: Exp. Date / HSD: - IIIIIIIII — ˆ FRESENIUS KABI Fresenius Kabi Austria GmbH A-8055 Graz, Hafnerstrasse 36 Thuốc bán theo đơn. đọc kỹ hướng dân sử dụng trước khi dùng. Nephrosteril Dung dịch đạm truyền tĩnh mạch cho bệnh nhân thận Thanh phan: 1000 ml dung dịch có: L-lsoleucin 5,10 g L-Leucin 10,30 g L-Lysine monoacetat 10,019 (= L-Lysin) (=7,1 9) L-Methionin 2,80 g Acetylcystein 0,50 g (= L-Cystein) (=0,37 g) L-Phenylalanin 3,80 g L-Threonin 4,80 g L-Tryptophan 1,90 g L-Valin 6,20 g L-Arginin 490g L-Histidin 4,30 g Giycin 3.20g L-Alanin 6.30g L-Prolin 430g L-Serin 4.509 L-Malic acid 1.50 g Glacial acetic acid 1,389 Calo 1210 kJ/ = 280 kcal/i Hàm lượng axit amin 70 gil Tổng lượng nitơ 10,8 g/l Nồng độ thắm thấu lý thuyết 635 mosmil Chỉ định Cung cấp cân bằng các thành phần protein trong đi Կարդացեք ամբողջական փաստաթուղթը