Fiborize Viên nén bao phim

Country: Վիետնամ

language: վիետնամերեն

source: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

buyitnow

PIL PIL (PIL)
23-11-2021

active_ingredient:

Acid tranexamic

MAH:

Công ty TNHH dược phẩm HQ

INN:

Tranexamic Acid

dosage:

650 mg

pharmaceutical_form:

Viên nén bao phim

units_in_package:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

class:

Thuốc kê đơn

manufactured_by:

Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2

leaflet_short:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Natri croscarmellose, Tinh bột sắn, PVP K30, Cellulose vi tinh thể, Silicon dioxyd keo, Talc, Magnesi stearat, HPMC 15cps, PEG 6000, Titan dioxyd, Ethanol 96%, Nước tinh khiết

PIL

                                4432784
|
BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LÝ
DƯỢC
Mớ%
LA
PHÊ
DUYỆT
MẪU
HỘP
T
l
3
VỈ
x
10
VIÊN
|
Lan
dau:6%
olde
„.40
8
fX
Thuốc
bán
theo
đơn
WHO
-
GMP
FIBORIZE
eI
Vién
nén
bao
phim
Tranexamic
acid
650
mg
HIIIl|
Viên
nén
bao
phim
FIBORIZE
Hộp
3
vỉ
x
10
viên
và
các
thông
tin
khác:
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
d
TRUNG
ƯƠN:›
bị
`.
:
|
\
<<
FR
Thuédc
ban
theo
đơn
I
#
ZRuNG
XS
="
=
ns
Satiiaineneed
3)
=
a
oa
3
Ea
x
79
'F
we
"xÙ
Nị
LÍ
ˆ`.._.._.Ö
°S
¬—
-
;
i
=N
Tranexamic
acid
650
mg
II
||)
|
~
1
=
Th
Vién
nén
bao
phim
SSE
__.
==
Hộp
3
vỉ
x
10
viên
|
sở
phải
oT
|
Bao
quan:
iH
Tan
bs
lt
ep
Do
PHÀM
HQ
Nơi
khô,
nhiệt
độ
dưới
30°C,
Số
229
C5,
khu
ĐTM
Đại
Kim,
P.
Đại
Kim,
|
tránh
ánh
sáng.
=>
Ua
|
as
an
“
HQPHARMA
ĐT
04.36686300
|
xa
tay
của
trẻ
em
|
Doc
ky
huws
dẫn
sử
dụng
in
xuất
tại:
NHÀ
ÂN
XUẤT
DƯỢC
PHẨM
-
|
trước
kh
dùng
Xà.
lệ
SDK:
Lô
27,
KCN
Quang
Minh,
Mê
Linh,
Hà
Nội,
Việt
Nam
Ss.
=
ĐT:
04.39716291
FAX:
04.35251484
MAU
vi
\
22
TRUNG
ƯƠNG
2
/
ở
Or
x4
ý
\f
rƯNG
EF
Số
lô
SX,
HD
được
in
chìm
trên
vỉ
MẪU
TỜ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
THUỐC
(MẶT
TRƯỚC)
PHẦN
THÔNG
TIN
DÀNH
CHO
BỆNH
NHÂN
FIBORIZE
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
ĐỂ
XA
TẦM
TAY
CỦA
TRẺ
EM.
THÔNG
BÁO
NGAY
CHO
BÁC
SỸ
HOẶC DƯỢC
SỸ
NHỮNG
TÁC
DỤNG
KHÔNG
MONG
MUỐN
GẶP
PHẢI
KHI
SỬDỤNG
THUỐC.
THUỐC
CHỈ
DÙNGTHEO
ĐƠN
CỦA
BÁC
SỸ.
THÀNH
PHẦN CẤU
TẠO
CỦA
THUỐC:
Mỗi
viên
chứa:
MU.
`-u2
-.—.................
650
mg
Tá
dược
(Natri
croscarmellose,
Tinh
bột
sắn,
PVP
K30,
Cellulose
vi
tình
thể,
Silicon
dioxyd
keo,
Talc,
Magnesi
stearat,
HPMC
15cps
,
PEG
6000,
Titan
dioxyd,
Ethanol
96%,
Nước
tinh
t)
vớ
1
viên
MÔ
TẢ
SẲN
PHẨM:
Viên
nén
dài
màu
trắng,
1
mặt
có
vạch
ngăn
ở
giữa,
cạnh
và
thành
viên
lành
lặn.
QUYCÁCH
ĐÓNG
GÓI:
Hộp
03vỉ
x
10
viên.
THUỐC
DÙNG
CHO
BỆNH
GÌ?
Tra
                                
                                read_full_document