Երկիր: Վիետնամ
Լեզու: վիետնամերեն
Աղբյուրը: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri); Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat)
Hanbul Pharm. Co., Ltd.
Cilastatin (as Cilastatin sodium); Imipenem (as Imipenem monohydrate)
500 mg; 500mg
Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ
Thuốc kê đơn
BCWorld Pharm.Co.,Ltd.
Tiêu Chuẩn: USP 32; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Sodium bicarbonate
BỘ Y TẾ Lần đâu:..4Ấ, RX Thuốc bán theo đơn E XPMG 3 CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYỆT—}———— “..,@4...Í Lf 3 E 9W4X . u00p 9941 uÿq 90041 XH Thuốc tiêm 412/m Thuđe tiềm huốc da KPMG BACIMIX-P = | me BACIMIX-P 2" inj. Inj. [Thành phẩn] mỗi lọ chứa: [Tiêu chuẩn chất lượng] USP TM Cilastain eodiim................532mg T.M (ương duong Giastain 500mg) " = bao bi kin , nhiệt độ phòn 7 ` O n O : . nC ng aaaarim H0 "J5 7) Tránh ánh sáng - ng im . BACIMIX-P 7 BADIMIX-P 7” tị. [Mô tả UP [Hạn dùng] 24 tháng kế tí ngày sần xuất Lọ không màu và trong suốt chúa bột trắng đến trắng vàng. CAG THONG TIN KHÁG ĐỀ NGHỊ XEM (imipenem + Cliastatin sodium) DỊ [Chỉ định] (Iminenem + 0ilastatin sodium) R TRONG TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỰNG THUỐC Xem hướng dẫn sử dụng thuốc i ñ | k "a ĐỂ XA TẮM TAY TRẺ EM [Liều lượng và cách dùng] ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Xem hướng dẫn gữ dụng thuốc TRƯỚC KHI DÙNG Sản xuất tại Hàn Quốc bởi: Sản xuất tại Hàn Quốc bởi . BCWORLD PHARM CO.,LTD [Chống chỉ định va tác dụng phụ] BCWORLD PHARM CO.,LTD SOK: Địa chỉ 11 Samgurrn, Ganarrmyun, Xem hướng dẫn sử dụng thuốc Bia chi {1 Samgun-n, Ganam-myun, Số lò SX: P012802 'Yeoargun, Gyungg-do, Koaa. Yeoju-gun, Gyungg-do, Korea. NSX: 28/2/2008 HD: 27/02/2010 | RX Thuốc bán theo đơn : KPMG 1 ee \ BCWORLD PHARM CO., LTD. AB BACIMIX-P 500mg lnj. (Imipenem + 0ilastatin sodium) | RX Thuốc bán theo đơn Thuốc tl£m BACIMIX- (Imipenem + Cilastatin sadium) Sản xuất tei Han Qube bal BCWORLD PHARM CO.LTO yacht 11 Samgun, Ganam-myun, Yeopr-qun. Gyungp-do, Korea, [Thanh phần] mỗi lọ chứa: Cilastatin sodium................532mg tương đương Cilastatin 500mg Imipenem monohydrate....53O,†mg EU] tuong duong imipenem 500mg Inị. SOK: 56 16 SX: PO12802 NSX: 2802/2008 HD: 2742/2010 ve H. CEO/PreSident R, Thuốc kê đơn Hư Կարդացեք ամբողջական փաստաթուղթը