Country: Վիետնամ
language: վիետնամերեն
source: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
α-chymotrypsin
Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC
α-chymotrypsin
21 µkatals
Viên nén
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: tinh bột sắn, bột talc, povidon, magnesi stearat, saccharo, tinh dầu bạc hà
MẪU NHẪN THUỐC ĐĂNGKÝ 2, 1⁄. NHÃN VỈ ALPHACHYMOTRYPSIN (1 vi x 10 viên nén) BỘ YTE "—......ẽ.—......= ————— Ƒ— WHO-GMP CONG TY TNHH SX-TM DUGC PHAM NLC wre ry { ! | CUC QU AN L Ý DUOC | / 4200 IU 21 microkatals ` PA PHE DUYET | Ị ! | ‘ALPHACHYMOTRYPSIN ALPHACHYMOTRYPSIN | | | | | , 9 i > E Lan dau Aldea! done chymotrypsin iyanitsoai f= i 21 microkatals 4200 IU ee = MPHACHYMOTRYPSIN ALPHACHYMOTRYPSIN ru Chymotrypsin Chymotrypsin 4200 IU 21 microkatals WHO-GMP CONG TY TNHH SX-TH DUGC PHAM N.LC | | ! | .NPHACHYMUTRYPSIN ALPHACHYMOTRYPSIN i | | | | Ị SDK... ae WHO-GMP Chymotrypsin Chymotrypsin Ap - 21 microkatals 4200 IU i / ồ ? ir of ử ah "ALPHACHYMOTRYPSIN ALPHACHYMOTRYPSIN _ Chymotrypsin Chymotrypsin i i 1 I | | ! 1 | ! Ị 1 | | | | Ị | | 4200 IU 21 microkatals — - I l { ý / | WHO-GMP CONG TY THHH SX-TH DUGC PHAM NLC Lp ¿ ự | " ( | : ALPHAGHYMOTRY ALPHACHYMOTRYPSIN ! “— C li D ! KT.Tổng Giám Đốc Tp.HCM, ngày Of thang Of nam 2011 D8. NGUYÊN TRUNG KIÊN ee te, MẪU NHÃN THUỐC ĐĂNG KÝ 2/.MẪU HOP ALPHACHYMOTRYPSIN (2 vi x 10 viên nén) CONG THUC: % i ‘ C KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KH DUNG Chymotrypsin ¢ Alpha-chymotrypsin) sà pf xa Thur, on A TRE EM TỔ QUƯỢC VG Guannuoaaaena 1 viên nén SỊH/HERERRGITTHMRAB800dE 1 oa BẢO QUẦN NƠI KHÔ MÁT ( NHIỆT ĐỘ <25),TRÁNH ÁNH SÁNG. Hộp 2 vỈ x 10 viên nén ALPHACHYMOTRYPSIN Số lô SX Ngày SX: Hạn dùng: Ma Vạch CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, LIEU DUNG - CACH DUNG THẬN TRỌNG VÀ CÁC THONG TIN KHAC: . 5 CONG TY TNHH SX-TM DƯỢC PHẨM NLC Xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng. Lớ 110, Đường C, KCN Tán Tao, Q Bình Tần, Tp.HCM -X@S $991 OFHL LYNX NYS Hộp 2 vỈx 10 viên nén ALPHACHYMOTRYPSIN Tp.HCM, ngày 0Ý tháng of nam 2011 KT.Tổng Giám Đốc 08. NGUYÊN TRUNG KIÊN MẪU NHÃN THUỐC ĐĂNG KÝ 3/.MẪU HỘP ALPHACHYMOTRYPSIN (Hộp 100 ví x 10 viên nén) CÔNG THỨC: Chymotrypsin (Alpha-chymotrypsin) `.. read_full_document