Ország: Vietnam
Nyelv: vietnami
Forrás: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Imipenem ; Cilastatin
Công ty TNHH Phil Inter Pharma
Imipenem ; Cilastatin
500mg; 500mg
Bột pha tiêm
hộp 1 lọ
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH Phil Inter Pharma
Tiêu Chuẩn: USP 32; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Sodium bicarbonate
IS0HVA. MAU NHAN HOP VA LO Ry Prescription drug | | I YAHOSI | Injection/Infusion ` Mỗi ‘fo linipertenn mon (tươnồ'đượng Imlpèrle Cilastatin sodium ~~ (tương đương Cilastatin 500 mg} Sản phẩm : Thuốc Tiêm YAHOSI Kích thước hộp : 70 x 45 x 35 mm Kích thước lọ : 80 x 30 mm —_ À Tỷ lệ : 70% ĐO gg . Nội dung : như mẫu Huới wean Rede in eon 1" / | Si la ® Composition: Each vial contains | Imipenem monohydrate (equivalent to Imipenem 500mg) Cilastatin sodium (equivalent to Cilastatin 500mg) Excipient (Sodium bicarbonate) q.s @ Indications, administration, contraindications: See insert paper. © Storage: In a hermetic container, below 30°C, protect from light. @ Package: 1g/vial, 1vial/box. Keep out of reach of children. Read insert paper carefully before using. PHIL pric inter PHARMA INTER PHARMA II ? Số lô SX: NSX: HD: he m 500 mg) SDK: Số lô SX: | @ Thanh phần: Mỗi lọ chứa | Imipenem monohydrate (tương đương lmipenem 500 mg) Cilastatin sodium (tuong duong Cilastatin 500 mg) Ta dupe (Sodium bicarbonate) vd © Chi dinh, cách dùng, chống chỉ định: Xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng. ® Bảo quần: Trong hộp kín, nhiệt độ dưới 30C, tránh ánh sáng. ® Đóng gói: 1g/1ọ, 1 lọ/hộp. Để xa tầm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khí dùng. Sản xuất theo nhượng quyến của: DAEWOO PHARM. CO., LTD., KOREA Tai: CTY TNHH PHIL INTER PHARMA 20, Hữu Nghị, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapre, Bình Dương YAH05I Thuốc tiêm (tb/tm)/ Thuốc tiêm truyền BỘ Y TẾ | CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYỆT Lan dural dnd Rha Rx Thuốc bán theo đơn a Dé xa tam tay tré em Doc ky hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Nếu cần thêm thông tin, xin hỏi ý kiến bác sĩ VAHOSI SĐK:........... 3 THÀNH PHÀN: Mỗi lọ chứa: Hỗn hợp vô trùng của Imipenem monohydrate, Cilastatin sodium va Sodium bicarbonate tương đương với: Hoạt Olvassa el a teljes dokumentumot