hycamtin 1mg bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch
glaxosmithkline pte., ltd. - topotecan (dưới dạng topotecan hcl) - bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 1mg
hycamtin 1mg bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch
glaxosmithkline pte., ltd. - topotecan (dưới dạng topotecan hcl) - bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 1mg
hycamtin 4mg bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch
glaxosmithkline pte., ltd. - topotecan (dưới dạng topotecan hcl) - bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 4mg
hycamtin 4mg bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch
glaxosmithkline pte., ltd. - topotecan (dưới dạng topotecan hcl) - bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 4mg
onda dung dịch tiêm
công ty tnhh dược tâm Đan - ondansetron (dưới dạng ondansetron hydrochloride dihydrate) - dung dịch tiêm - 2mg/ml
planitox bột đông khô pha tiêm
korea united pharm. inc. - oxaliplatin - bột đông khô pha tiêm - 50mg
reduced glutathione sodium for injection bột đông khô pha tiêm
kunming jida pharmaceutical co., ltd - reduced glutathione - bột đông khô pha tiêm - 600mg
songtaisi (sts 1200) bột pha tiêm
kunming jida pharmaceutical co., ltd - reduced glutathione - bột pha tiêm - 1200mg
songtaisi (sts 600) bột pha tiêm
kunming jida pharmaceutical co., ltd - reduced glutathione - bột pha tiêm - 600mg
sungemtaz 1g bột đông khô để pha tiêm
sun pharmaceutical industries ltd. - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) - bột đông khô để pha tiêm - 1g