Spiramycin TW3 3M.IU Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin tw3 3m.iu

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3. - spiramycin 3.000.000 iu -

Sansvigyl Viên nén bao phim Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sansvigyl viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - acetylspiramycin (tương ứng 100.000 đơn vị); metronidazol - viên nén bao phim - 100 mg; 125 mg

Fravigyle Viên nén bao phim Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fravigyle viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - acetylspiramycin ; metronidazol - viên nén bao phim - 100 mg; 125 mg

Rogyllaf Viên nén bao phim Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rogyllaf viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - acetylspiramycin ; metronidazol - viên nén bao phim - 100 mg; 125 mg

Rotaforte viên nén bao phim Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rotaforte viên nén bao phim

công ty cổ phần dược trung ương mediplantex. - spiramycin; metronidazol - viên nén bao phim - 750.000 iu; 125mg

Arme-Rogyl Viên nén bao phim Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arme-rogyl viên nén bao phim

công ty tnhh mtv 120 armephaco - spiramycin; metronidazol - viên nén bao phim - 750.000 iu; 125 mg

Dopharogyl Viên nén bao phim Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dopharogyl viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - spiramycin ; metronidazol - viên nén bao phim - 750.000 iu; 125 mg

Pimicin 3M Viên nén bao phim Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pimicin 3m viên nén bao phim

công ty cổ phần bv pharma - spiramycin - viên nén bao phim - 3.000.000iu

Spyrathepharm Viên nén bao phim Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spyrathepharm viên nén bao phim

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - acetylspiramycin - viên nén bao phim - 200.000 iu

Apharova Viên nén bao phim Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

apharova viên nén bao phim

công ty tnhh mtv 120 armephaco - spiramycin - viên nén bao phim - 1.500.000 iu