spiramycin tw3 3m.iu
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3. - spiramycin 3.000.000 iu -
sansvigyl viên nén bao phim
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - acetylspiramycin (tương ứng 100.000 đơn vị); metronidazol - viên nén bao phim - 100 mg; 125 mg
fravigyle viên nén bao phim
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - acetylspiramycin ; metronidazol - viên nén bao phim - 100 mg; 125 mg
rogyllaf viên nén bao phim
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - acetylspiramycin ; metronidazol - viên nén bao phim - 100 mg; 125 mg
rotaforte viên nén bao phim
công ty cổ phần dược trung ương mediplantex. - spiramycin; metronidazol - viên nén bao phim - 750.000 iu; 125mg
arme-rogyl viên nén bao phim
công ty tnhh mtv 120 armephaco - spiramycin; metronidazol - viên nén bao phim - 750.000 iu; 125 mg
dopharogyl viên nén bao phim
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - spiramycin ; metronidazol - viên nén bao phim - 750.000 iu; 125 mg
pimicin 3m viên nén bao phim
công ty cổ phần bv pharma - spiramycin - viên nén bao phim - 3.000.000iu
spyrathepharm viên nén bao phim
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - acetylspiramycin - viên nén bao phim - 200.000 iu
apharova viên nén bao phim
công ty tnhh mtv 120 armephaco - spiramycin - viên nén bao phim - 1.500.000 iu