Aprodox 100 Viên nén bao phim Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aprodox 100 viên nén bao phim

aryabrat international pte., ltd. - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nén bao phim - 100mg

Aprodox 200 Viên nén bao phim Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aprodox 200 viên nén bao phim

aryabrat international pte., ltd. - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nén bao phim - 200mg

Aticef 250 Thuốc bột pha hỗn dịch uống Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aticef 250 thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược hậu giang - cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 250 mg

Atorvastatin 10mg tablets Viên nén  bao phim Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atorvastatin 10mg tablets viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm và thiết bị y tế phương lê - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) - viên nén bao phim - 10mg

Atussin Siro Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atussin siro

công ty tnhh united international pharma - dextromethorphan.hbr; clorpheniramin maleat; trisodium citrat dihydrat; ammonium chlorid; glyceryl guaiacolat - siro - 5 mg; 1,33 mg; 133 mg; 50 mg; 50 mg

BFS-Calcium folinate Dung dịch tiêm Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bfs-calcium folinate dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - folinic acid (dưới dạng calci folinat) - dung dịch tiêm - 50mg/5ml

Bactronil Mỡ bôi ngoài da Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bactronil mỡ bôi ngoài da

agio pharmaceuticals ltd. - mupirocin - mỡ bôi ngoài da - 2,0%

Bolycom Fort Viên nang cứng Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bolycom fort viên nang cứng

công ty cổ phần dược atm - natri chondoitin sulfat ; retinol palmitat ; cholin hydrotartrat ; riboflavin ; thiamin hcl - viên nang cứng - 100 mg;2.500 iu; 25 mg;20 mg 5 mg;

Candibiotic Dung dịch nhỏ tai Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candibiotic dung dịch nhỏ tai

glenmark pharmaceuticals ltd. - chloramphenicol ; beclometason dipropionat ; clotrimazole ; lidocain hcl - dung dịch nhỏ tai - 5% kl/tt; 0,025% kl/tt ; 1% kl/tt ; 2% kl/tt