dầu khuynh diệp lòng mẹ dầu xoa
công ty cổ phần dược nature việt nam - eucalyptol; camphor - dầu xoa - 5,6g/10ml; 0,8g/10 ml
dầu nóng vim bạch gấm dầu xoa
công ty cổ phần dược nature việt nam - menthol; eucalyptol; camphor; methyl salicylat ; parafin - dầu xoa - 1785mg; 1785mg; 977mg;2762mg; 178.5mg
gentameson kem bôi da
công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - clotrimazol ; betamethason dipropionat ; gentamicin - kem bôi da - 100mg; 6,4mg; 10mg
herasi bột pha tiêm
công ty tnhh phil inter pharma. - cefepime - bột pha tiêm - 1g
lipidem nhũ tương truyền tĩnh mạch
b. braun medical industries sdn. bhd. - medium-chain triglicerides; soya-bean oil; omega-3-acid triglycerides - nhũ tương truyền tĩnh mạch - 10,0 g/100 ml; 8,0 g/100 ml; 2,0 g/100 ml
monast 10 viên nén bao phim
hetero labs limited - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - viên nén bao phim - 10mg
norash kem bôi ngoài
raptakos, brett & co., ltd. - dimethicone 20 ; kẽm oxid ; calamine ; cetrimide - kem bôi ngoài - 20%; 7,5%; 1,5%; 1,125% w/w
peritoneal dialysis solution (lactate-g 1.5%) dung dịch thẩm phân màng bụng
công ty cổ phần dược phẩm duy tân - glucose ; natri clorid; calci clorid; natri lactat; magnesi clorid - dung dịch thẩm phân màng bụng - 15g/1000ml; 5,38g/1000ml; 0,26g/1000ml; 4,48g/1000ml; 0,051g/1000ml
peritoneal dialysis solution (lactate-g 4.25%) dung dịch thẩm phân màng bụng
công ty cổ phần dược phẩm duy tân - glucose ; natri clorid ; calci clorid ; natri lactat ; magnesi clorid - dung dịch thẩm phân màng bụng - 42,5g/1000ml; 5,38g/1000ml; 0,26g/1000ml; 4,48g/1000ml; 0,051g/1000ml
phì nhi đại bổ - ht viên bao đường
công ty cổ phần dược hà tĩnh - bạch biển đậu; Đương quy ; gạo (rang) ; hạt sen ; hoài sơn ; sơn tra; sử quân tử ; thần khúc ; Ý dĩ - viên bao đường - 40 mg; 200mg; 100 mg; 30 mg;40 mg; 30mg; 30mg; 16 mg; 40mg