noverry viên nang cúng
hubei gedian humanwell pharmaceutical co., ltd - levonorgestrel - viên nang cúng - 0,75mg
sinova
công ty cổ phần bv pharma - glucosamin sulfat 500mg (tương đương với 663,34mg glucosamin sulfat. 2kcl) -
sinova
công ty liên doanh bv pharma - glucosamine sulfat -
sinova
công ty liên doanh bv pharma - glucosamin sulfat -
navelbine thuốc tiêm
pierre fabre medicament - vinorelbine - thuốc tiêm - 10mg/ml
aldara (cơ sở kiểm nghiệm thành phẩm, đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: inova pharmaceuticals (australia) pty. ltd., đ/c: 9-15 chilv
hyphens marketing & technical services pte. ltd. - imiquimod - kem bôi ngoài da - 5% (kl/kl)
hirudoid (product license holder: medinova ltd., switzerland) kem bôi da
diethelm & co., ltd. - mucopolysaccharide polysulfate - kem bôi da - 0,015g/5g
dung dịch súc miệng kháng viêm difflam dung dịch súc miệng
hyphens marketing & technical services pte. ltd. - benzydamine hydrochloride - dung dịch súc miệng - 0,15% kl/tt
viên ngậm kháng viêm difflam vị quả mâm xôi viên ngậm họng không đường
hyphens pharma pte. ltd - benzydamine hydrochloride; cetylpyridinium chloride - viên ngậm họng không đường - 3mg; 1,33mg
viên ngậm kháng viêm difflam vị chanh-mật ong viên ngậm họng không đường
hyphens pharma pte. ltd - benzydamine hydrochloride ; cetylpyridinium chloride - viên ngậm họng không đường - 3mg; 1,33mg