Fexostad 120 Viên nén bao phim Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fexostad 120 viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - fexofenadin hydroclorid - viên nén bao phim - 120mg

Entecavir STADA 0.5mg Viên nén bao phim Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

entecavir stada 0.5mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - entecavir (dưới dạng entecavir monohydrat) - viên nén bao phim - 0,5 mg

Alversime viên nang mềm Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alversime viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - alverin citrat; simethicon 300 mg - viên nang mềm - 60 mg; 300 mg

Cimeverin viên nang mềm Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cimeverin viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - alverin citrat; simethicon - viên nang mềm - 60 mg; 300 mg

Bổ gan P/H Viên nén bao đường Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bổ gan p/h viên nén bao đường

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - cao đặc diệp hạ châu ; cao đặc bồ bồ ; cao đặc chi tử - viên nén bao đường - 125mg; 100mg; 25mg

Enpovid 3B Viên nén dài bao phim Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

enpovid 3b viên nén dài bao phim

công ty cổ phần spm - vitamin b; vitamin b6; vitamin b12 - viên nén dài bao phim - 125mg; 125mg; 125mcg

Acyvir Viên nén Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acyvir viên nén

công ty cổ phần spm - aciclovir - viên nén - 200mg

Hoạt huyết thông mạch P/H Cao lỏng Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoạt huyết thông mạch p/h cao lỏng

công ty tnhh đông dược phúc hưng - Đương quy ; bạch thược ; ngưu tất ; thục địa ; xuyên khung ; cao đặc Ích mẫu (10:1) - cao lỏng - 28,8g/200ml; 8g/200ml; 19,2g/200ml; 24g/200ml; 9,6g/200ml; 2,4g/200ml

Lomerate Viên nang cứng chứa vi nang tan trong ruột Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lomerate viên nang cứng chứa vi nang tan trong ruột

công ty cổ phần spm - lansoprazol ; domperidon maleat - viên nang cứng chứa vi nang tan trong ruột - 30mg; 10mg