Ország: Vietnam
Nyelv: vietnami
Forrás: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Dexamethason
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
Dexamethasone
0,5mg
viên nén
hộp 10 vỉ x 30 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
Tiêu Chuẩn: DĐVN IV; Tuổi Thọ: 36 tháng
a MAU NHAN DEXAMETHASON DU KIEN 1. NHAN VI 10 VIÊN BO Y TE CUC QUAN LY DUGC DA PHE DUYET A ———° woe Lan đâu:4⁄1!.á6..l.À¿z/5 —-c- xin = a1 9 ee a WEN 191A - Yurg Buend - 19H 6U9G di - IUBN NH OF Ath —= HN(@ ONYNO WYHd SONG N¥Hd OO AL DNOO “— — ¢ ` e ——-=s. ONNG IK 50ƒ1dL Onna AS Ny SNONH A3 90@ = x —— N3 331 YVí\Đ AV1 NyL vX 3g XS 91 _—_ —H XS06S) —===- . — rh AI NAGd :Buñp de ugnyo nan, —c Was a TGUUUEOL OHM-dWD oouvHdyno = a GS 9: — & Ww L2 @o oO OHM-dNO c <‹ : HNIG ONYND WyHd ONG dd AL ONOQD E ; eo Df: soins + So | Mili kl ; Na oO | : a >2 E | OHM-dN9 z >? x | ODUVHAYND Ƒ ¬ e © ® AS = Me = E = ie +4 T“ Ø ` 5| 0n b có t(O%Q) ODO" s == 40) () ca @ Oy O | as + Qs x Ie 9onut doy Guo.) Bunp ns uẹp Bupny 2g) wex :2eu uụ Buou) 2g2 eA Bunp uag2 - Bunp nạI| 'quịp 12 Buou2 “quịp I2 '2s0€ enb Buou3 ộp yeiyu ‘Bues yue Yue) ‘ok OU lou aq ‘uenb org UBIA | NP enw ` “99ND BL BZ A Bus'gue re uoseyjauexeq ZB :ugd quguL a s z Or — Ø 5 > Đ $ 7. © "- E T sờ z ° Ø > 20 5x o Z) : 8 A à ý ' Ww \ S _ _l te — Ñ A we TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC Viên nén DEXAMBETHASON Thành phần: Cho 1 viên nén: SIT Thành phần (INN) Hàm lượng ! | Dexamethason 0,5 mg 2 | Lactose 60 mg 3 | Sodium starch glycolat 3,0 mg 4 | Bot talc 2,2 mg 3 Magnesi stearat 2,2 mg 6 | Tinh bot mi 152 mg Dạng bào chế của thuốc: Viên nén. wy Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 30 viên. Chỉ định: Liệu pháp không đặc hiệu bằng steroid, khi cần điều trị tích cực, như điều trị trạng thái hen, bệnh dị ứng nặng, phản ứng sau truyền máu, viêm thanh quản rít. Dạng phối hợp với các cách điều trị khác trong phù não, trong sốc do nhiều nguyên nhân khác nhau. Phòng ngừa bằng steroid trong phẫu thuật khi dự trữ glucocorticoid được coi là không đủ, trừ suy vỏ tuyến thượng tOlvassa el a teljes dokumentumot