Ország: Vietnam
Nyelv: vietnami
Forrás: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Ertapenem
Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm
Ertapenem
1g
Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: natri hydrocarbonat, natri hydroxid
¢- Si. BO Y TE CUC QUAN LY DUOC Đà PHÊ DUYỆT Lan dau. 421, AZed LMA. ¬ Mẫu nhãn hộp mm. 6 L ulauade13 9L N3dV1 - V2 Composition: Each vial contains: ĐI DEPÀDTE Ki. 1g (As Ertapenem sodium) Excipients: sodium hydrocarbonate, sodium hydroxyde Indications, contraindications, precautions, adverse reactions, dosage and administration: Please refer to package insert. KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN READ CAREFULLY INSTRUCTIONS BEFORE USE STORE AT TEMPERATURE BELOW 30°C, DRY PLACE, AVOID DIRECT SUNLIGHT Manufactured by: EUVIPHARM PHARMACEUTICAL J.S.C. Binh Tien 2, Duc Hoa Ha, Duc Hoa, Long An Distributed by: VIMEDIMEX PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 53 Nguyen Chi Thanh st., Ward.9, Dist.5, HCMC ®) THUOC BAN THEO BON & CAR - TAPEN ¡6 Ertapenem 1 g Tiém bap/Tiém tinh mach Thuốc bột pha tiêm Hộp 1 lọ bột L©) euvipharm GMP-WHO Thành phần: Mỗi lọ chứa: NHI rceSk«~~k»Ÿ„~>ỶŸyy>}—Ƒ——_—_— 1g (Dưới dạng Ertapenem natri) Tá dược: natri hydrocarbonat, natri hydroxyd Chỉ định, chống chỉ định, thận trọng, tác dụng phụ, liều lượng và cách dùng: Xem tờ hướng dẫn sử dụng trong hộp thuốc. ĐỂ XA TẦM TAY TRẺ EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG BẢO QUẢN Ở NHIỆT ĐỘ DƯỚI 30°C, NƠI KHÔ, TRÁNH ÁNH SÁNG Tiêu chuẩn: TCCS SDK: Số lô SX: Ngày SX: HD : San xuat tai: CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM EUVIPHARM Bình Tiền 2, Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An Phân phối bởi: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VIMEDIMEX 53 Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5, TP.HCM — `.“ @ ®) PRESCRIPTION DRUG Ertapenem 1 g Powder for injection 1.M./L.V. Boxof 1 vial L©) euvicharm GMP-WHO AL Giám đốcz„- ! Pham Phutte Date GIÁM ĐỐC ĐIỀU HANH Mẫu nhãn lọ là `. = 3) THUOC BAN THEO BON & a CAR - TAPEN 1G x Ertapenem 1g š ị 55 8 3 a Thuốc bột pha tiêm r Es 3 = Tiém bap/Tiém tinh mach eeect’S xx , e5eREs Go f2 euviphorm 385S5SEẩ g$ Bo ww oi GMP-WHO £ £43 #8329 Olvassa el a teljes dokumentumot