Ország: Vietnam
Nyelv: vietnami
Forrás: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Ích mẫu; Đương quy; Bạch thược; Bạch truật; Sinh địa; Xuyên khung; Hương phụ; Mẫu đơn bì; Trần bì; Diên hồ sách; Cam thảo; Natri benzoat; Đường trắng
Cơ sở sản xuất thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu Song Ngư
Utility model; Online rules; Transparent high quality; Transparent truật; local Students; Regular frame; Flavor additives; Form packaging; packaging Ceiling; Dien ho list; licorice; Sodium benzoate; white Sugar
15g; 13g; 13g; 13g; 10g; 10g; 8g; 5g; 5g; 4g; 3g; 0,46g; 23g
Cao lỏng
Hộp 1 lọ 230 ml
Thuốc không kê đơn
Cơ sở sản xuất thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu Song Ngư
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng
A4_)U / dự ⁄6 MẪU NHÃN THUỐC XIN ĐĂNG KÝ Cao lỏng NỮ LINH TỔ, chai 230ml 1. Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất (Nhãn chai): BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYÊT Lần đầu:Á%<1..Ă....L22A3. CØ SỞ ĐÔI :S DƯỢC 1=... oie on NCU a B(:201ương Trú: Đàn, Hệp Tân 0 Tân Phi f _ ĐI: 01683502290 : Tp. Hồ Chí Minh, ngày 25 tháng 08 năm 2013 TRƯỞNG CƠ SỞ CƠ SỚP DƯỢC cay Ð;2) 1 TripĐấp + lệp Tân, Q.Tân Phú ĐT: 6835022909 Oucng Die MẪU NHÃN THUỐC XIN ĐĂNG KÝ Cao lỏng NỮ LINH TỔ, chai 230ml 2. Nhãn trung gian (hộp): => + a = a ae ay ^ ` SZ — — ` 7h ; ì = F ahs Rava (enoonaehel 230ml Nú SES) /{ Y /9© Y (Gee YÝ /61\\`Y /C- : / ` J lọ PT os) | ol ie 4U Ầ ean A ¬ eee KINH Pio ( Se tweérpiéukinh cM ` VÉ yi IES Nil LINE TO KHI | Cong thite diéu ché NCC CY « PAPER 6 \; / NU Ling TO < kh cho 230ml thành phẩm: ° kệ NỈ | 1 ` : | ri a é L sone ne ie ichmi V2 ay ~— fA ee j)| TAC DUNG: } Ich mau 15009. if l ( C 2222 V / l4 (ft Leoni api) | t J A) AD of J a : ~ Duong quy 13,009. ` if \`# __ | (Radix Angelica sinensis) Ñ (¢f ; SONG N - Bạnh thuge 13009. eee ee a, (Radix Paeonige brffliat] IN Trị các chứng kinh nguyệt không đều, eh Bồi bé maéu hiyét Ề TA |Ỷ: bàuụnữ 2 i || CHi DINE: Z J ; — ja Ái © ñ đau bụng, đau lưng | - Bạch trật 13004. Yas khi có kinh. Nhiều | 1 (Rhizoma Atratyldis marocephale) huyết trắng, người | FT ~ Sinh dia 10,009. mệt mồi xanh xao, (F NỊ| (Radix Rhemannie olutinosae) \ ~ Xuyên Khung 10,009. i) {Rhizoma Ligstl walich) tay chân dễ bị tê. CHỐNG CHỈ ĐỊNH : ~ Hương phụ 08,00 g. SN sang ache G | TC.C1T 4 tuo đ (ona 0p] on ofa nữ i thai A [ ~ Mẫu đơn bì 0. mi dang’ cho, con bú, ề (Cortex Pazonie sutfruticasae) ; ngudisbi tiéu MM ra 05/0 "ác? by (Pesarpium Cri recultae perenne) : Cee Ned - Diện hồ sách 04,004. 4 (liter Cys l§ ~ (am thảo 03,009. 2h xem trong tờ hướng Olvassa el a teljes dokumentumot