Ameferex folic Thuốc uống nhỏ giọt

Ország: Vietnam

Nyelv: vietnami

Forrás: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Vedd Meg Most

Letöltés Betegtájékoztató (PIL)
23-11-2021

Aktív összetevők:

Sắt nguyên tố (dưới dạng sắt (II) sulfat heptahydrat); Vitamin B1; Vitamin B6 ; Vitamin B12 ; acid folic

Beszerezhető a:

Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV

INN (nemzetközi neve):

Elements iron (as iron (II) sulfate heptahydrate); Vitamin B1; Vitamin B6 ; Vitamin B12 ; folic acid

Adagolás:

225mg/15ml; 150mg/15ml; 75mg/15ml; 375µg/15ml; 1200µg/15ml

Gyógyszerészeti forma:

Thuốc uống nhỏ giọt

db csomag:

Hộp 1 chai 15ml

Osztály:

Thuốc không kê đơn

Gyártó:

Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV

Termék összefoglaló:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Glycerin, đường, propylen glycol, natri benzoat, natri citrat, dinatri edetat, natri saccharin, bột màu nâu, mùi chocolat, nước tinh khiết

Betegtájékoztató

                                MẪU
NHÃN
DỰ
KIẾN
hg
NHAN
CHAI
Nhãn
hộ
liÐ
p
Rigo
sags
a
(El
Để
xa
tửm
tmy
trẻ
cm.
S5
au2-
5=
(ẨNBFGP6X
ˆ
ss=ssese=
TRE
sac“.
aa
rE
NRE
‘Thiamin
HO
(Vaarnin
Fi)...
150
eng,
F
lị.
trước
kẹi
đừng
a
⁄
`
tim
Vaan
Dy
ONC
Be
as,
quin
damn
«=|
|
aides
tas
30°C,
trénh
inh
sng.
(Chí
Qu,
cich
ding
&
Lda
dùng,
chứng
chủ
định,
hits
¥
a
a)
d
Sa
thế
p5
151m0
,
3
args
jw
Gh
saree
aa
POMC
UME
Thude
nhé
giot
ETL)
conarved
mdm
paycrntacry
31/04
THANH
PHAN
COMPOSITIONS
Mỗi
chai
15
mÍ
có:
Each
bottle
15
ml
contains:
Sdt
oguyén
W..........
225
mg
=
ÏTQfA.....................
co
225
mg
(Sat
(ID
sulfat
heptahydrat)
Cerrous
sulfate
heptahydrate)
AmeFerex
Folic
15 ml
Thuốc
nhỏ
giọt
Chỉ
định,
cách
dùng
&
liêu
dùng,
chống
chỉ
định,
lưu
ý
&
thận
trọng,
tác
dụng
không
mong
mmuốn,
tương
tác
thuốc:
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
Để
xa
tầm
tay
trẻ
em.
Dac
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
ding.
Bảo
quản
ở
nhiệt
độ
dưới
30°,
tránh
ánh
sáng.
CÔNG
TY
CỔ
PHẲN
DƯỢC
PHẨN
OPV
Lô
Z7,
3A,
KCN
Biên
Hòa
H,
Đông
Nai,
Việt
Nam.
BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LY
DUOC
DA
PE
DUYET
AmeFerex
Số
6
SX/
Lot
N°:
NSX/
Mig.
Date:
HD/
Exp.
Date:
Folic
®
(Vitamin
B,
)
-
Cyanocobalamin....375
mcg
(Vitamin
B,;
)
-
Acld
Folic.............
1200
mcg
Indications,
administration
and
dosage,
contraindications,
warnings
and
precautions,
side
effects,
interactions:
see
the
insert
Keep
out
of
reach
of
children.
Read
carefully
the
enclosed
insertbefore
use.
Store
at
temperature
below
30°C,
protect
from
light.
OPV
PHARMACEUTICAL
JOINT
STOUK
UO.
Lot
27,
3A,
Bien
Hoa
Industrial
Zone
II,
Dang
Nal,
Vietnam
ae
fe
CỔ
I
PHÂN
DƯỢC
l
HAM
|
OPV
—
re
=
f3/
fe/
io
*
oy
THANH
PHAN:
ch:
Sat
nguyén
té
225
mg
(dưới
dạng
Sắt
(II)
sulfat
heptahydrat)
L6)
ml.
ý
Ly
Thiamin
HCI
(Vitamin
B,)
150
mg
Pyridoxin
HCl
(Vitamin
Be)
75
mg
Cyanocobalamin
(Vitamin
By2)
375
ug
Folic
Acid
1200
ug
Tá
dược:
Glycerin,
duéng,
propylen
gl
                                
                                Olvassa el a teljes dokumentumot