gemcitabine teva 1000mg bột đông khô pha tiêm truyền
công ty cổ phần dược phẩm duy tân - gemcitabine - bột đông khô pha tiêm truyền - 1000mcg
gemcitabine teva 2000mg bột đông khô pha tiêm truyền
công ty cổ phần dược phẩm duy tân - gemcitabine - bột đông khô pha tiêm truyền - 2000mg
gemcitabine teva 200mg bột đông khô pha tiêm truyền.
công ty cổ phần dược phẩm duy tân - gemcitabine - bột đông khô pha tiêm truyền. - 200mg
dloe 8 viên nén bao phim
công ty tnhh dược phẩm do ha - ondansetron (dưới dạng ondansetron hydrochloride dihydrate) - viên nén bao phim - 8 mg
dloe 8 dung dịch tiêm
công ty tnhh dược phẩm do ha - ondansetron (dưới dạng ondansetron hydrochloride dihydrate) - dung dịch tiêm - 8 mg/4 ml
gemcisan bột đông khô để pha tiêm truyền
công ty cổ phần dp pha no - gemcitabine (dưới dạng gemcitabine hydrochloride) - bột đông khô để pha tiêm truyền - 200 mg
gemcitabine medac bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm bách việt - gemcitabine (dưới dạng gemcitabine hydrochloride) - bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 200mg
gemcitabine medac bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm bách việt - gemcitabine - bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 1000mg
klacid cốm pha hỗn dịch uống
abbott laboratories - clarithromycin - cốm pha hỗn dịch uống - 125mg/5ml
klacid 500mg bột pha dung dịch tiêm truyền
abbott laboratories - clarithromycin - bột pha dung dịch tiêm truyền - 500mg