Xilonibsa 2% Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm dưới da Vijetnam - vijetnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xilonibsa 2% dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm dưới da

công ty tnhh n.k. may mắn (n.k.luck) - lidocain hcl ; epinephrine tartate - dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm dưới da - 36mg/1,8ml; 0,0225/1,8ml

Kamistad-Gel N Gel Vijetnam - vijetnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kamistad-gel n gel

stada arzneimittel ag - lidocain hydroclorid ; dịch chiết hoa cúc (1:4-5) - gel - 20mg/1g; 185mg/1g

Kipasrin Injection Dung dịch tiêm dưới da, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch Vijetnam - vijetnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kipasrin injection dung dịch tiêm dưới da, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

il hwa co., ltd. - lidocain hcl - dung dịch tiêm dưới da, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch - 400 mg/20 ml

Lidocain-BFS Dung dịch tiêm Vijetnam - vijetnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain-bfs dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - lidocain hydroclorid - dung dịch tiêm - 40mg/2ml

Octocaine 100 Dung dịch tiêm gây tê nha khoa Vijetnam - vijetnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

octocaine 100 dung dịch tiêm gây tê nha khoa

công ty tnhh nam dược - lidocain hydroclorid; epinephrin (dưới dạng epinephrin bitartrat) - dung dịch tiêm gây tê nha khoa - 36 mg/1,8 ml; 0,018 mg/1,8 ml

Lidocain 1% Dung dịch  tiêm Vijetnam - vijetnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain 1% dung dịch tiêm

công ty cổ phần pymepharco - lidocain hydroclorid - dung dịch tiêm - 35 mg/3,5 ml

Lidocain Kabi 2% Dung dịch tiêm Vijetnam - vijetnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain kabi 2% dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - lidocain hcl - dung dịch tiêm - 40mg/2ml

Lidocain Kabi 2% Dung dịch tiêm Vijetnam - vijetnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain kabi 2% dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - lidocain hcl - dung dịch tiêm - 400mg/20ml

Genflu bột pha tiêm Vijetnam - vijetnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genflu bột pha tiêm

công ty tnhh phil inter pharma. - cefoperazone; sulbactam - bột pha tiêm - 1g; 1g

Syndent Plus Dental Gel Gel bôi răng Vijetnam - vijetnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

syndent plus dental gel gel bôi răng

synmedic laboratories - metronidazole (dưới dạng metronidazole benzoate) ; chlorhexidine gluconate ; lidocain hcl - gel bôi răng - 0,2g; 0,05g; 0,4g