pradaxa viên nang cứng
boehringer ingelheim international gmbh - dabigatran (dưới dạng dabigatran etexilate mesilate 86,48mg) - viên nang cứng - 75 mg
tolnys anti-infective kem bôi ngoài da
psychotropics india limited - clotrimazole; gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphat) - kem bôi ngoài da - 150mg; 15mg
tretinoin kem bôi ngoài da
công ty tnhh us pharma usa - tretinoin - kem bôi ngoài da - 10 mg
trizomibe cream thuốc kem dùng ngoài
công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - clotrimazol - thuốc kem dùng ngoài - 150 mg
amtanolon 0,1% thuốc kem dùng ngoài
công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - triamcinolon acetonid - thuốc kem dùng ngoài - 0,1%
butefin 1% cream thuốc kem bôi ngoài da
công ty tnhh hóa dược hợp tác - mỗi 1g kem chứa: butenafine hydrochloride 10mg - thuốc kem bôi ngoài da - 10mg
nexipraz 40 viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
công ty cổ phần dược phẩm boston việt nam - esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg - viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột - 40mg
cufo lozenges (black currant) viên ngậm
công ty tnhh dược phẩm việt phú - 2,4-dichlorobenzyl alcohol; amylmetacresol - viên ngậm - 1,2 mg; 0,6 mg
agisept antiseptic tablet-classical viên ngậm
meyer pharmaceuticals ltd. - 2,4 dichlorobenzyl alcohol; amylmetacresol - viên ngậm - --
coughnil (ginger lemon) viên ngậm
apc pharmaceuticals & chemical ltd. - 2,4 dichlorobenzyl alcohol; amylmetacresol - viên ngậm - 1,2mg; 0,6mg