Država: Vijetnam
Jezik: vijetnamski
Izvor: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Nhôm hydroxyd ; Magnesi hydroxyd; Simethicon
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
Aluminum hydroxide ; Magnesium hydroxide; Simethicon
200mg; 200mg; 20mg
Viên nén nhai
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 50 viên; chai 100 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, đường trắng, tinh bột sắn, gelatin, PVP, vàng tartrazin, menthol, talc, magnesl stearat vừa đủ một viên.
229/456 MẪU NHÃN THUỐC 1. Mẫu nhãn vỉ 10 viên nén nhai - Nội dung như mẫu đính kàm TO OTT TTT a |DONG NAI PHARMACEUTICAL | Ồ JOINT STOCK COMPANY | CHEWABLE TABLET CONTAINS E a m hydroxide 200 mg Se 200 mg Simethic: 20 mg - T 'T Ý ĐT Mylenfa H CỤC QUẢN LÝ D voc 1 3 về DU 1 CÔNG THỨC: Mỗi viên nén nhai chứa: B CÔNG THỨC: Mỗi viên nén nhai chứa: DA roi Nhôm hydroxyd ....200 mg Nhôm hydroxyd .200 mg Magnesi hydroxyd 200 mg lenfa H Magnesi hydroxyđ.....................200 mg Simethicone................ 20 mg Simethicone —.... EACH CHEWABLE TABLET CONTAINS: Lan "..r.. _ | pens moe aon —¬ Simethicone 20 mg tim I0 Số lô § 2. Mẫu nhãn hộp 10 vỉ x 10 viên nén nhai - Nội dung như mẫu đính kèm WEN I9IA - 12N Sugg - POH Uaig - uatL wey ‘d - UỆTW1 UEA tuêúd - 8 LZZ IVN 9N0G 9Ö] NÿHd 02 A1 9N02 II 8JU®IJÁN “Bung Buon “1oy Aep ‘Aep Bp warn ‘buen ey = ‘Aep &p 190) ‘Nan oy Gunyo ovo weib we] i IVHN NSN N3IA OL X JA OL dQH ae HẠ h BOX OF 10 BLISTERS x 10 CHEWABLE TABLETS OHA-dWÐ OT dÝ (| 9H | :XS A9ÔN. | XS 919 | = ‘unp ns | SOD.‘ Buip de ugnys nary UD ðu0'U ðt 9X :9VHX NHL ĐNQH. 2ÿ2 VÁ 9NNG ˆ HOW) 2 ONNG Ni: "1 “HIG IH 9N0H3 °HNÍG [HO | ee TEỤU Uậu tỘJA {ˆ” . 1p ena oop et | Ou 0g : 109/0I2LUS - | fw 902 BẤYX0IpÁ sou — / 8u: 00¿ sae ĐÁMO¡ĐÁU CHOU | I TT “emus W914 (OW SOME OND GMP-WHO DONAIPHARM BOX OF 10 BLISTERS x 10 CHEWABLE TABLETS For effective relief from indigestion, BE upset stomach, heartburn, flatulence and wind pain. Mylenfa 1 š = ° = x = e = m z z im: z z =z = DONG NAI PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY COMPOSITION: | HỊ Aluminiwn hydroxvd -209 mg Magnesi hydroxy 200 mo y © n Simethicone 20 mg | Excipients q.s.p a chewable tablet | INDICATIONS; CONTRAINDICATIONS: DOSAGE & ADMINISTRATION | | AND OTHER INFORMATION: Read the package insert carefully BẢO GUẬN Nói KHÔ MÁT, | Ị guyễn Đình Thanh WAL CONG THUC: GMP-WHO |. Bệnh nhôn suy thận nặng. Nhôm hydroxyd .. Pročitajte cijeli dokument