Seroquel XR (cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co.,Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc) Viên

देश: वियतनाम

भाषा: वियतनामी

स्रोत: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

इसे खरीदें

सक्रिय संघटक:

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat)

थमां उपलब्ध:

AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.

INN (इंटरनेशनल नाम):

Quetiapin (in the form of Quetiapin fumarate)

डोज़:

200mg

फार्मास्यूटिकल फॉर्म:

Viên nén phóng thích kéo dài

पैकेज में यूनिट:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

वर्ग:

Thuốc không kê đơn

द्वारा बनाया गया:

AstraZeneca Pharmaceuticals LP

उत्पाद समीक्षा:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose, Cellulose vi tinh thể, Natri citratLactose monohydrat, Magnesi stearat, Hypromellose 2280, Hypromellose 2910 Polyethylen glycol 400, Titan dioxyd, Oxid sắt vàng, Oxid sắt đỏ

सूचना पत्रक

                                Aal9o
30
tablets
quetiapine
fumarate
equivalent
to
200
mg
quetiapine
§
Seroquel
”
é
en
quetiapine
200
mg
|
Extended-release
tablets
SSS
SS
=
|
TEXTAREA
|
in
ics
cei
Tee
ats
sổ
AstraZeneca
Carton
(Scale
100%)
`
—=—===—=—==—---=ễẳễ=——=-—===._-—=—=——=———
—
—=—=
—
—
—
FT
Thuốc
bán
theo
đơn.
Đọc
kỹ
hướng
dân
sử
dụng
trước
khi
dùng.
|
Hộp
3
vỉ
x
10
viên
nén
phóng
thích
keo
dải.
Mỗi
viên
chứa
quetiapine
fumarate
tương
đương
voi
200
mg
quetiapine.
Chỉ
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
định
và
những
thông
tin
khác:
xin
đọc
tờ
Hướng
Dân
Sử
Dụng.
Bảo
quản
ở
nhiệt
độ
không
quả
30°
C.
Bảo
quản
trong
bao
bỉ
gốc.
Đề
xa
tâm
tay
trẻ
em.
Cơ
sở
sản
xuất:
AstraZeneca
Pharmaceuticals
LP
Newark,
DE
19702,
Haa
Ky.
|
Cơ
sở
đóng
goi:
AstraZeneca
Pharmaceutical
Co.,
Ltd.
|
S62,
dwong
Huangshan,
Wuxi,
Jiangsu,
Trung
Quéc.
L
Xuất
xứ:
Hoa
Kỷ,
_
SÐK:VN-XXXX-XX.
Sá
lô
SX,
NSX,
HD:
xin
xem
LOT,
MADE,
EXP
trên
bao
bì.
DNNK:
CONG
TY
CO
PHAN
DUOC
LIEU
TW2
24
Nguyễn
Thi
Nghia,
Q1-
Tp
Hồ
Chỉ
Minh
lÌl
SEROQUEL
XR
200
mg,
3
x
10
extended
release
tablets,
quetiapine
200
mg
§
Seroquel
XR
3x
10
tablets
seroquel
Non
Print:
Technical
Info
Profile
P269
P225
P294
P130
P320
Printable
Colours:
S
£
S
a
5
quetiapine
200
mg
|
2
|
=

XO
vx
Lai
LÍ
—————
46.
”U
ý
—
7”-_-_-_-_-_-_-#_—_--_-_--
Ẵ1ƯyÏẠ
a
SS8sg¢s
SE
fH
.
|
Sw
ooz
auidenanb
“eulyd
‘nsBueir
‘xn,
‘peoy
ueysbueny
"Zz
“ON
ee
SnRG6GSRe
82
8
là
|
tH
X
[enboIes
6
‘py
“02
JB3I1na2eu11IpU
dai
E32U2ZE11SV
:ÁqQ
pôX2Ba
:
me
CN63-172B
§
z
|

                                
                                पूरा दस्तावेज़ पढ़ें
                                
                            

इस उत्पाद से संबंधित अलर्ट देखें